VĐQG Scotland - 02/01/2025 15:00
SVĐ: Tynecastle Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
1.66 3.75 5.00
0.82 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 1.00
0.89 1.0 0.98
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Musa Drammeh
7’ -
Đang cập nhật
Musa Drammeh
9’ -
46’
Tom Sparrow
Moses Ebiye
-
65’
Đang cập nhật
Dan Casey
-
Đang cập nhật
Adam Forrester
66’ -
Đang cập nhật
Cameron Devlin
67’ -
75’
Andy Halliday
Marvin Kaleta
-
Liam Boyce
Beni Baningime
77’ -
Đang cập nhật
Jorge Grant
83’ -
Jorge Grant
Yan Dhanda
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
65%
35%
3
5
8
10
572
302
18
6
6
3
0
1
Hearts Motherwell
Hearts 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Neil Critchley
4-2-3-1 Motherwell
Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell
16
Blair Spittal
1
C. Gordon
1
C. Gordon
1
C. Gordon
1
C. Gordon
4
Craig Halkett
4
Craig Halkett
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
21
James Wilson
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
2
Stephen O'Donnell
2
Stephen O'Donnell
11
Andy Halliday
11
Andy Halliday
11
Andy Halliday
11
Andy Halliday
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
12
Harrison Paton
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Blair Spittal Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 James Wilson Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Craig Halkett Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cameron Devlin Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 C. Gordon Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Adam Forrester Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 James Penrice Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
37 Musa Drammeh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Liam Boyce Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
63 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Harrison Paton Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Stephen O'Donnell Tiền vệ |
66 | 2 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Andy Halliday Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Tawanda Maswanhise Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tom Sparrow Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ewan Wilson Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Aston Oxborough Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Liam Gordon Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
52 Tony Watt Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yan Dhanda Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Macaulay Tait Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Alan Forrest Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lewis Neilson Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Kenneth Vargas Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Malachi Boateng Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Beni Baningime Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zander Clark Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Krisztián Hegyi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Marvin Kaleta Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Nicholson Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Jack Vale Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Paul McGinn Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Moses Ebiye Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hearts
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
3 : 1
(1-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
2 : 0
(0-0)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 2
(0-1)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
0 : 1
(0-1)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
2 : 0
(1-0)
Hearts
Hearts
Motherwell
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hearts
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Hearts Hibernian |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Hearts St. Johnstone |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Hearts Petrocub |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kilmarnock Hearts |
1 0 (1) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Motherwell
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Motherwell Rangers |
2 2 (2) (0) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Celtic Motherwell |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.91 3.75 0.84 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Motherwell Kilmarnock |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Motherwell Dundee United |
4 3 (3) (1) |
1.01 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
St. Mirren Motherwell |
0 1 (0) (0) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 36