GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 02/01/2025 15:00

SVĐ: Tynecastle Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.93 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 5.00

0.82 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.89 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Musa Drammeh

    7’
  • Đang cập nhật

    Musa Drammeh

    9’
  • 46’

    Tom Sparrow

    Moses Ebiye

  • 65’

    Đang cập nhật

    Dan Casey

  • Đang cập nhật

    Adam Forrester

    66’
  • Đang cập nhật

    Cameron Devlin

    67’
  • 75’

    Andy Halliday

    Marvin Kaleta

  • Liam Boyce

    Beni Baningime

    77’
  • Đang cập nhật

    Jorge Grant

    83’
  • Jorge Grant

    Yan Dhanda

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tynecastle Park

  • Trọng tài chính:

    C. Scott

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Neil Critchley

  • Ngày sinh:

    18-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    225 (T:95, H:54, B:76)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stuart Kettlewell

  • Ngày sinh:

    04-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    116 (T:46, H:26, B:44)

12

Phạt góc

4

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

3

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

10

572

Tổng số đường chuyền

302

18

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Hearts Motherwell

Đội hình

Hearts 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Neil Critchley

Hearts VS Motherwell

4-2-3-1 Motherwell

Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell

16

Blair Spittal

1

C. Gordon

1

C. Gordon

1

C. Gordon

1

C. Gordon

4

Craig Halkett

4

Craig Halkett

14

Cameron Devlin

14

Cameron Devlin

14

Cameron Devlin

21

James Wilson

15

Dan Casey

2

Stephen O'Donnell

2

Stephen O'Donnell

2

Stephen O'Donnell

11

Andy Halliday

11

Andy Halliday

11

Andy Halliday

11

Andy Halliday

20

Shane Blaney

20

Shane Blaney

12

Harrison Paton

Đội hình xuất phát

Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Blair Spittal Tiền vệ

30 2 2 0 0 Tiền vệ

21

James Wilson Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Craig Halkett Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Cameron Devlin Tiền vệ

29 0 1 5 0 Tiền vệ

1

C. Gordon Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

35

Adam Forrester Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kye Rowles Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

29

James Penrice Hậu vệ

27 0 0 5 0 Hậu vệ

7

Jorge Grant Tiền vệ

29 0 0 5 1 Tiền vệ

37

Musa Drammeh Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Liam Boyce Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dan Casey Hậu vệ

63 5 4 8 1 Hậu vệ

12

Harrison Paton Tiền vệ

44 3 2 5 1 Tiền vệ

20

Shane Blaney Hậu vệ

60 3 0 3 0 Hậu vệ

2

Stephen O'Donnell Tiền vệ

66 2 6 11 0 Tiền vệ

11

Andy Halliday Tiền vệ

40 2 4 3 0 Tiền vệ

55

Tawanda Maswanhise Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Tom Sparrow Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Ewan Wilson Tiền vệ

36 0 2 2 0 Tiền vệ

13

Aston Oxborough Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

4

Liam Gordon Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

52

Tony Watt Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yan Dhanda Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

25

Macaulay Tait Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Daniel Oyegoke Hậu vệ

30 2 0 3 0 Hậu vệ

17

Alan Forrest Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Lewis Neilson Hậu vệ

1 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Kenneth Vargas Tiền đạo

29 2 0 2 0 Tiền đạo

18

Malachi Boateng Tiền vệ

28 0 2 0 0 Tiền vệ

6

Beni Baningime Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Zander Clark Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Krisztián Hegyi Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

21

Marvin Kaleta Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Johnny Koutroumbis Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Sam Nicholson Tiền vệ

23 2 0 2 0 Tiền vệ

77

Jack Vale Tiền đạo

17 3 2 3 1 Tiền đạo

16

Paul McGinn Hậu vệ

50 2 1 7 1 Hậu vệ

6

Davor Zdravkovski Tiền vệ

68 1 0 8 0 Tiền vệ

24

Moses Ebiye Tiền đạo

35 5 0 0 0 Tiền đạo

5

Kofi Balmer Hậu vệ

26 1 1 1 0 Hậu vệ

Hearts

Motherwell

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hearts: 2T - 0H - 3B) (Motherwell: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

3 : 1

(1-0)

Hearts

17/02/2024

VĐQG Scotland

Hearts

2 : 0

(0-0)

Motherwell

11/11/2023

VĐQG Scotland

Motherwell

1 : 2

(0-1)

Hearts

03/09/2023

VĐQG Scotland

Hearts

0 : 1

(0-1)

Motherwell

19/02/2023

VĐQG Scotland

Motherwell

2 : 0

(1-0)

Hearts

Phong độ gần nhất

Hearts

Phong độ

Motherwell

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hearts

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Ross County

Hearts

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

B
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Hearts

Hibernian

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Scotland

22/12/2024

Hearts

St. Johnstone

2 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.83 2.5 0.85

T
T

Europa Conference League

19/12/2024

Hearts

Petrocub

2 2

(0) (1)

0.92 +0.25 1.00

0.86 2.75 0.86

T
T

VĐQG Scotland

15/12/2024

Kilmarnock

Hearts

1 0

(1) (0)

0.69 +0.25 0.66

0.86 2.25 0.86

B
X

Motherwell

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Celtic

Motherwell

4 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.91 3.75 0.84

B
T

VĐQG Scotland

20/12/2024

Motherwell

Kilmarnock

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

14/12/2024

Motherwell

Dundee United

4 3

(3) (1)

1.01 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Scotland

07/12/2024

St. Mirren

Motherwell

0 1

(0) (0)

0.89 -0.5 1.03

0.83 2.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 16

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 16

8 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất