- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Motherwell Celtic
Motherwell 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Celtic
Huấn luyện viên:
15
Dan Casey
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
19
Sam Nicholson
19
Sam Nicholson
19
Sam Nicholson
19
Sam Nicholson
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
77
Jack Vale
8
Kyogo Furuhashi
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
38
Daizen Maeda
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
63 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Jack Vale Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Halliday Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Sam Nicholson Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Tawanda Jethro Maswanhise Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ewan Wilson Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Archie Mair Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Kai Andrews Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marvin Kaleta Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
33 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
32 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Arne Engels Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
34 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kasper Schmeichel Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motherwell
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
4 : 0
(1-0)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
0 : 3
(0-1)
Celtic
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 3
(1-0)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
1 : 1
(0-0)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 2
(0-0)
Celtic
Motherwell
Celtic
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Motherwell
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.77 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Kilmarnock Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Motherwell Aberdeen |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Celtic
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Aston Villa Celtic |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.77 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Celtic Dundee |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.76 3.75 0.92 |
|||
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.93 |
0.94 3.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Celtic Kilmarnock |
2 1 (1) (1) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dundee Celtic |
3 3 (1) (1) |
0.91 +2 0.92 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5