GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 02/02/2025 15:00

SVĐ: Fir Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fir Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Motherwell Celtic

Đội hình

Motherwell 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Motherwell VS Celtic

3-4-2-1 Celtic

Huấn luyện viên:

15

Dan Casey

11

Andrew Halliday

11

Andrew Halliday

11

Andrew Halliday

19

Sam Nicholson

19

Sam Nicholson

19

Sam Nicholson

19

Sam Nicholson

20

Shane Blaney

20

Shane Blaney

77

Jack Vale

8

Kyogo Furuhashi

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

Đội hình xuất phát

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dan Casey Hậu vệ

63 5 4 8 1 Hậu vệ

77

Jack Vale Tiền đạo

22 3 2 3 1 Tiền đạo

20

Shane Blaney Hậu vệ

60 3 0 3 0 Hậu vệ

11

Andrew Halliday Tiền vệ

45 2 4 3 0 Tiền vệ

19

Sam Nicholson Tiền vệ

28 2 0 2 0 Tiền vệ

55

Tawanda Jethro Maswanhise Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Kofi Balmer Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Ewan Wilson Tiền vệ

36 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Archie Mair Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

54

Kai Andrews Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Marvin Kaleta Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

36 7 3 0 0 Tiền đạo

10

Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo

33 5 7 3 0 Tiền đạo

2

Alistair Johnston Hậu vệ

32 4 2 5 0 Hậu vệ

38

Daizen Maeda Tiền đạo

33 4 2 1 0 Tiền đạo

42

Callum McGregor Tiền vệ

35 4 1 1 0 Tiền vệ

27

Arne Engels Tiền vệ

31 3 2 1 0 Tiền vệ

41

Reo Hatate Tiền vệ

37 3 2 1 0 Tiền vệ

3

Greg Taylor Hậu vệ

34 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Kasper Schmeichel Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

Motherwell

Celtic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Motherwell: 0T - 1H - 4B) (Celtic: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/12/2024

VĐQG Scotland

Celtic

4 : 0

(1-0)

Motherwell

27/10/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

0 : 3

(0-1)

Celtic

25/02/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

1 : 3

(1-0)

Celtic

25/11/2023

VĐQG Scotland

Celtic

1 : 1

(0-0)

Motherwell

30/09/2023

VĐQG Scotland

Motherwell

1 : 2

(0-0)

Celtic

Phong độ gần nhất

Motherwell

Phong độ

Celtic

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Motherwell

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

25/01/2025

St. Johnstone

Motherwell

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.80

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

St. Johnstone

Motherwell

1 0

(1) (0)

0.85 +0 0.93

0.77 2.25 0.92

B
X

VĐQG Scotland

11/01/2025

Hibernian

Motherwell

3 1

(2) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.72 2.5 1.10

B
T

VĐQG Scotland

08/01/2025

Kilmarnock

Motherwell

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Motherwell

Aberdeen

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

T
X

Celtic

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Aston Villa

Celtic

0 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.77

- - -

VĐQG Scotland

25/01/2025

Celtic

Dundee

0 0

(0) (0)

0.82 -2.5 1.02

0.76 3.75 0.92

C1 Châu Âu

22/01/2025

Celtic

Young Boys

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.93

0.94 3.5 0.94

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Celtic

Kilmarnock

2 1

(1) (1)

0.95 -2.25 0.90

0.90 3.5 0.83

B
X

VĐQG Scotland

14/01/2025

Dundee

Celtic

3 3

(1) (1)

0.91 +2 0.92

0.86 3.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất