GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 05/01/2025 14:30

SVĐ: Fir Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.30 2.62

0.86 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.90 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Davor Zdravkovski

    8’
  • Đang cập nhật

    Stuart Kettlewell

    9’
  • Đang cập nhật

    Tawanda Maswanhise

    15’
  • Đang cập nhật

    Ewan Wilson

    34’
  • 43’

    Đang cập nhật

    S. Rubežić

  • Liam Gordon

    Tawanda Maswanhise

    45’
  • 46’

    Angus MacDonald

    Leighton Clarkson

  • Moses Ebiye

    Jack Vale

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Ante Palaversa

  • 72’

    Jack Mackenzie

    James McGarry

  • Tawanda Maswanhise

    Sam Nicholson

    78’
  • 80’

    Ante Palaversa

    Peter Ambrose

  • 85’

    Đang cập nhật

    Graeme Shinnie

  • Kofi Balmer

    Paul McGinn

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fir Park

  • Trọng tài chính:

    N. Walsh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stuart Kettlewell

  • Ngày sinh:

    04-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    116 (T:46, H:26, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

3

Phạt góc

8

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

2

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

11

357

Tổng số đường chuyền

518

11

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Motherwell Aberdeen

Đội hình

Motherwell 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell

Motherwell VS Aberdeen

3-4-2-1 Aberdeen

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

15

Dan Casey

55

Tawanda Maswanhise

55

Tawanda Maswanhise

55

Tawanda Maswanhise

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

11

Andy Halliday

11

Andy Halliday

24

Moses Ebiye

2

N. Devlin

81

T. Keskinen

81

T. Keskinen

81

T. Keskinen

81

T. Keskinen

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

3

Jack Mackenzie

Đội hình xuất phát

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dan Casey Hậu vệ

64 5 4 8 1 Hậu vệ

24

Moses Ebiye Tiền đạo

36 5 0 0 0 Tiền đạo

11

Andy Halliday Tiền vệ

41 2 4 3 0 Tiền vệ

55

Tawanda Maswanhise Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Kofi Balmer Hậu vệ

27 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Davor Zdravkovski Tiền vệ

69 1 0 8 0 Tiền vệ

23

Ewan Wilson Tiền vệ

37 0 2 2 0 Tiền vệ

13

Aston Oxborough Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

4

Liam Gordon Hậu vệ

25 0 0 1 1 Hậu vệ

21

Marvin Kaleta Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

52

Tony Watt Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

N. Devlin Hậu vệ

71 8 2 8 0 Hậu vệ

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

68 5 7 13 1 Tiền vệ

11

Luís Henriques de Barros Lopes Tiền vệ

59 4 5 7 0 Tiền vệ

3

Jack Mackenzie Hậu vệ

60 2 3 4 0 Hậu vệ

81

T. Keskinen Tiền vệ

20 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Kevin Nisbet Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

33

S. Rubežić Hậu vệ

52 1 0 13 0 Hậu vệ

27

Angus MacDonald Hậu vệ

62 1 0 3 1 Hậu vệ

18

Ante Palaversa Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

6

Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ

24 0 1 5 0 Tiền vệ

31

Ross Doohan Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Stephen O'Donnell Hậu vệ

67 2 6 11 0 Hậu vệ

20

Shane Blaney Hậu vệ

61 3 0 3 0 Hậu vệ

8

Callum Slattery Tiền vệ

25 3 2 7 0 Tiền vệ

16

Paul McGinn Hậu vệ

51 2 1 7 1 Hậu vệ

19

Sam Nicholson Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

22

Johnny Koutroumbis Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Jack Vale Tiền đạo

18 3 2 3 1 Tiền đạo

1

Krisztián Hegyi Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

7

Tom Sparrow Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Peter Ambrose Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Tom Ritchie Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

44

Victor Enem Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dante Polvara Tiền vệ

50 2 3 4 0 Tiền vệ

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

66 5 7 3 0 Tiền vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

51 2 6 1 0 Tiền đạo

15

James McGarry Hậu vệ

48 1 1 1 0 Hậu vệ

7

J. McGrath Tiền vệ

67 13 8 9 0 Tiền vệ

30

Fletcher Boyd Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

Motherwell

Aberdeen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Motherwell: 0T - 1H - 4B) (Aberdeen: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Scotland

Aberdeen

2 : 1

(1-0)

Motherwell

27/04/2024

VĐQG Scotland

Aberdeen

1 : 0

(0-0)

Motherwell

16/03/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

0 : 1

(0-1)

Aberdeen

14/02/2024

VĐQG Scotland

Aberdeen

3 : 3

(2-3)

Motherwell

01/11/2023

VĐQG Scotland

Motherwell

2 : 4

(0-2)

Aberdeen

Phong độ gần nhất

Motherwell

Phong độ

Aberdeen

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
2.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Motherwell

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Hearts

Motherwell

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Celtic

Motherwell

4 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.91 3.75 0.84

B
T

VĐQG Scotland

20/12/2024

Motherwell

Kilmarnock

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

14/12/2024

Motherwell

Dundee United

4 3

(3) (1)

1.01 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

T
T

Aberdeen

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Aberdeen

Ross County

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

B
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

Dundee United

Aberdeen

1 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

Kilmarnock

Aberdeen

4 0

(1) (0)

0.85 +0 1.06

0.90 2.5 0.85

B
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Aberdeen

Hibernian

1 3

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.75 0.79

B
T

VĐQG Scotland

07/12/2024

Aberdeen

St. Johnstone

1 1

(0) (1)

0.96 -1 0.93

0.96 2.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất