Cúp Quốc Gia Scotland - 20/01/2025 20:00
SVĐ: Kilmac Stadium at Dens Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.93 2.75 0.83
- - -
- - -
3.20 3.25 2.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.94 0 0.68
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Finlay Robertson
Simon Murray
2’ -
Oluwaseun Adewumi
Sebastian Palmer-Houlden
66’ -
Đang cập nhật
Lyall Cameron
70’ -
71’
L. Moult
Ruari Paton
-
Đang cập nhật
Mohammad Sylla
74’ -
Cesar Garza
Imari Samuels
83’ -
84’
R. Graham
J. van der Sande
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
35%
65%
8
1
11
7
384
713
9
18
2
8
2
0
Dundee Dundee United
Dundee 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tony Docherty
3-4-2-1 Dundee United
Huấn luyện viên: Jim Goodwin
10
Lyall Cameron
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
31
Trevor Carson
31
Trevor Carson
15
Simon Murray
9
L. Moult
19
S. Dalby
19
S. Dalby
19
S. Dalby
17
L. Stephenson
17
L. Stephenson
17
L. Stephenson
17
L. Stephenson
4
K. Holt
6
R. Graham
6
R. Graham
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lyall Cameron Tiền vệ |
65 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Murray Tiền đạo |
29 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Trevor Carson Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Ingram Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Astley Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Aaron Donnelly Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammad Sylla Tiền vệ |
65 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Finlay Robertson Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Clark Robertson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cesar Garza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dundee United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Moult Tiền đạo |
52 | 20 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
4 K. Holt Hậu vệ |
60 | 8 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Graham Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Dalby Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 L. Stephenson Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 D. Gallagher Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 J. Walton Thủ môn |
66 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 E. Adegboyega Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 V. Ševelj Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 W. Ferry Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 R. Strain Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Julien Vetro Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 J. McCracken Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Scott Tiffoney Tiền đạo |
63 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Harrison Sharp Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Imari Samuels Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sebastian Palmer-Houlden Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Curtis Main Tiền đạo |
46 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Luke Graham Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dundee United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 J. van der Sande Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 D. Babunski Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Trapanovski Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Ruari Paton Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 D. Richards Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 K. Fotheringham Tiền vệ |
62 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis Fiorini Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 G. Middleton Tiền vệ |
66 | 4 | 14 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dundee
Dundee United
VĐQG Scotland
Dundee
1 : 2
(0-0)
Dundee United
VĐQG Scotland
Dundee United
2 : 2
(2-1)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee United
2 : 2
(1-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
0 : 0
(0-0)
Dundee United
VĐQG Scotland
Dundee United
1 : 0
(0-0)
Dundee
Dundee
Dundee United
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dundee
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Dundee Celtic |
3 3 (1) (1) |
0.91 +2 0.92 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Dundee Rangers |
1 1 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.99 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
St. Johnstone Dundee |
1 3 (0) (3) |
0.83 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.03 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
St. Mirren Dundee |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Dundee United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
St. Mirren Dundee United |
0 1 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Celtic Dundee United |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.95 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Dundee United Hearts |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dundee United Aberdeen |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22