VĐQG Scotland - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Pittodrie Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.90
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.60 3.40 2.62
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Leighton Clarkson
35’ -
Kevin Nisbet
Luís Henriques de Barros Lopes
56’ -
65’
Đang cập nhật
James Penrice
-
K. Tobers
Dante Polvara
66’ -
Đang cập nhật
Luís Henriques de Barros Lopes
74’ -
Jeppe Okkels
Shayden Morris
79’ -
84’
Beni Baningime
Kenneth Vargas
-
90’
James Wilson
Adam Forrester
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
49%
51%
2
1
10
10
474
488
8
9
1
3
1
1
Aberdeen Hearts
Aberdeen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jimmy Thelin
4-2-3-1 Hearts
Huấn luyện viên: Neil Critchley
2
Nicky Devlin
9
Kevin Nisbet
9
Kevin Nisbet
9
Kevin Nisbet
9
Kevin Nisbet
10
Leighton Clarkson
10
Leighton Clarkson
81
Topi Keskinen
81
Topi Keskinen
81
Topi Keskinen
4
Graeme Shinnie
16
Blair Spittal
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
21
James Wilson
21
James Wilson
4
Craig Halkett
4
Craig Halkett
4
Craig Halkett
5
Daniel Oyegoke
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nicky Devlin Hậu vệ |
72 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Graeme Shinnie Tiền vệ |
69 | 5 | 7 | 13 | 1 | Tiền vệ |
10 Leighton Clarkson Tiền vệ |
67 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
81 Topi Keskinen Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Nisbet Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 James Robert Mcgarry Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ante Palaversa Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sivert Heltne Nilsen Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Ross Doohan Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Kristers Tobers Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jeppe Okkels Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Blair Spittal Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 James Wilson Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Craig Halkett Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cameron Devlin Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Beni Baningime Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Craig Gordon Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jamie Mccart Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 James Penrice Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Musa Drammeh Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Angus MacDonald Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Dante Polvara Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Victor Enem Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fletcher Boyd Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shayden Morris Tiền đạo |
52 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jamie McGrath Tiền vệ |
68 | 13 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Tom Ritchie Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Peter Ambrose Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo |
60 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Adam Forrester Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Alan Forrest Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lewis Neilson Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Malachi Boateng Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Kenneth Vargas Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Yan Dhanda Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ryan Fulton Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Elton Daniël Kabangu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aberdeen
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
1 : 1
(0-1)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
3 : 2
(1-1)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
2 : 0
(0-0)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
2 : 1
(0-1)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
2 : 0
(1-0)
Aberdeen
Aberdeen
Hearts
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aberdeen
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Motherwell Aberdeen |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aberdeen Ross County |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.84 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dundee United Aberdeen |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kilmarnock Aberdeen |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.06 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Aberdeen Hibernian |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Hearts
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Dundee United Hearts |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Hearts Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Hearts Hibernian |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Hearts St. Johnstone |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 16