GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 17/01/2025 19:45

SVĐ: Glebe Park

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 2 1/4 0.82

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

21.00 7.50 1.11

0.95 11.25 0.76

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.92

0.80 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 3.20 1.44

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Euan Spark

    Scott Bright

    17’
  • Đang cập nhật

    Scott Bright

    23’
  • Đang cập nhật

    Dayle Robertson

    32’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Adam Forrester

  • 40’

    Beni Baningime

    Yan Dhanda

  • 41’

    Đang cập nhật

    Yan Dhanda

  • Đang cập nhật

    Fraser MacLeod

    42’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Kevin McHattie

  • Dayle Robertson

    Cillian Sheridan

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Elton Kabangu

  • 69’

    Yan Dhanda

    Blair Spittal

  • 70’

    Kenneth Vargas

    James Wilson

  • Đang cập nhật

    Cillian Sheridan

    72’
  • 79’

    James Wilson

    Elton Kabangu

  • 81’

    Jamie McCart

    Gerald Taylor

  • 87’

    Cameron Devlin

    Alan Forrest

  • Ewan Loudon

    Scott Logan

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Glebe Park

  • Trọng tài chính:

    G. Irvine

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrick Cregg

  • Ngày sinh:

    21-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:0, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Neil Critchley

  • Ngày sinh:

    18-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    225 (T:95, H:54, B:76)

1

Phạt góc

5

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

2

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

10

376

Tổng số đường chuyền

836

4

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Brechin City Hearts

Đội hình

Brechin City 4-4-2

Huấn luyện viên: Patrick Cregg

Brechin City VS Hearts

4-4-2 Hearts

Huấn luyện viên: Neil Critchley

11

Ewan Loudon

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

8

Fraser Macleod

3

Kevin McHattie

3

Kevin McHattie

77

Kenneth Vargas

20

Yan Dhanda

20

Yan Dhanda

20

Yan Dhanda

20

Yan Dhanda

14

Cameron Devlin

14

Cameron Devlin

6

Beni Baningime

6

Beni Baningime

6

Beni Baningime

4

Craig Halkett

Đội hình xuất phát

Brechin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ewan Loudon Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Marc Scott Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Kevin McHattie Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

17

John Moreland Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Fraser Macleod Tiền vệ

12 0 2 1 1 Tiền vệ

9

Dayle Robertson Tiền đạo

6 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Leonard Wilson Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

22

Brad McKay Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Lewis Martin Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Euan Spark Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

24

Lewis Milne Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Kenneth Vargas Tiền đạo

32 2 0 2 0 Tiền đạo

4

Craig Halkett Hậu vệ

31 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Cameron Devlin Tiền vệ

31 0 1 5 0 Tiền vệ

6

Beni Baningime Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Yan Dhanda Tiền vệ

32 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Craig Gordon Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

35

Adam Forrester Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Jamie Mccart Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

James Penrice Hậu vệ

30 0 0 5 0 Hậu vệ

7

Jorge Grant Tiền vệ

31 0 0 5 1 Tiền vệ

19

Elton Daniël Kabangu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Brechin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ryan Ferguson Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Scott Logan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Sean Hastie Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Jack Milne Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Craig Tosh Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Anthony McDonald Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Zander Clark Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

Daniel Oyegoke Hậu vệ

32 2 0 3 0 Hậu vệ

16

Blair Spittal Tiền đạo

32 2 2 0 0 Tiền đạo

82

Gerald Taylor Hậu vệ

8 2 0 2 0 Hậu vệ

17

Alan Forrest Tiền đạo

32 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Kye Rowles Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

21

James Wilson Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Malachi Boateng Tiền vệ

31 0 2 0 0 Tiền vệ

Brechin City

Hearts

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brechin City: 0T - 0H - 0B) (Hearts: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Brechin City

Phong độ

Hearts

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brechin City

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Cowdenbeath

Brechin City

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.81 3.0 0.83

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

26/10/2024

Brechin City

Huntly

3 2

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/09/2024

Brechin City

Newtongrange Star

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

East Fife

Brechin City

4 0

(3) (0)

0.85 -1.25 0.92

0.91 3.0 0.91

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Brechin City

Alloa Athletic

1 3

(0) (1)

0.85 +0.75 0.92

0.91 3.0 0.86

B
T

Hearts

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

12/01/2025

Aberdeen

Hearts

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Dundee United

Hearts

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 2.5 0.80

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Hearts

Motherwell

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Ross County

Hearts

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

B
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Hearts

Hibernian

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

11 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất