GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Brechin City

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Patrick Cregg

Sân vận động: Glebe Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/01

1-5

17/01

Brechin City

Brechin City

Hearts

Hearts

1 : 4

1 : 1

Hearts

Hearts

1-5

-0.98 +2.25 0.82

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

30/11

0-0

30/11

Cowdenbeath

Cowdenbeath

Brechin City

Brechin City

1 : 1

0 : 0

Brechin City

Brechin City

0-0

0.97 +0.25 0.87

0.81 3.0 0.83

0.81 3.0 0.83

26/10

0-0

26/10

Brechin City

Brechin City

Huntly

Huntly

3 : 2

2 : 1

Huntly

Huntly

0-0

28/09

0-0

28/09

Brechin City

Brechin City

Newtongrange Star

Newtongrange Star

1 : 0

0 : 0

Newtongrange Star

Newtongrange Star

0-0

23/07

6-3

23/07

East Fife

East Fife

Brechin City

Brechin City

4 : 0

3 : 0

Brechin City

Brechin City

6-3

0.85 -1.25 0.92

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

20/07

2-1

20/07

Brechin City

Brechin City

Alloa Athletic

Alloa Athletic

1 : 3

0 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

2-1

0.85 +0.75 0.92

0.91 3.0 0.86

0.91 3.0 0.86

16/07

7-1

16/07

Greenock Morton

Greenock Morton

Brechin City

Brechin City

1 : 0

0 : 0

Brechin City

Brechin City

7-1

0.90 -1.25 0.85

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

13/07

2-3

13/07

Brechin City

Brechin City

St. Johnstone

St. Johnstone

1 : 2

0 : 1

St. Johnstone

St. Johnstone

2-3

0.92 +2 0.84

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

28/10

6-4

28/10

Brechin City

Brechin City

Spartans

Spartans

1 : 2

0 : 0

Spartans

Spartans

6-4

23/09

0-0

23/09

Brechin City

Brechin City

Rothes

Rothes

4 : 0

1 : 0

Rothes

Rothes

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Marc Scott Tiền vệ

19 2 1 0 0 29 Tiền vệ

0

Ewan Loudon Tiền vệ

16 2 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Kevin McHattie Hậu vệ

12 1 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Fraser Macleod Tiền vệ

13 0 2 1 1 Tiền vệ

0

Anthony McDonald Tiền vệ

6 0 1 0 0 24 Tiền vệ

0

Michael Cruickshank Hậu vệ

13 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Leonard Wilson Thủ môn

13 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Michael McArthur Hậu vệ

6 0 0 2 0 24 Hậu vệ

0

Euan Spark Hậu vệ

13 0 0 1 1 29 Hậu vệ

0

Lewis Martin Hậu vệ

12 0 0 2 0 29 Hậu vệ