GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 16/07/2024 18:45

SVĐ: Cappielow Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 3/4 0.85

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 6.25

1.00 8.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

-0.96 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Morgan Boyes

    Stefano Ceci

    22’
  • Đang cập nhật

    J. Baird

    45’
  • 53’

    John Moreland

    A. McDonald

  • Cameron Blues

    C. Ballantyne

    58’
  • Cameron Blues

    Cláudio Botelho

    61’
  • Jack Baird

    J. Bearne

    69’
  • 74’

    Đang cập nhật

    L. Martin

  • 78’

    Fraser Macleod

    Scott Logan

  • 81’

    Đang cập nhật

    B. McKay

  • 83’

    Dayle Robertson

    R. Ferguson

  • 84’

    Michael Cruickshank

    S. Hastie

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 16/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cappielow Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dougie Imrie

  • Ngày sinh:

    03-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:48, H:38, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Cregg

  • Ngày sinh:

    21-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:0, B:5)

7

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

16

377

Tổng số đường chuyền

377

16

Dứt điểm

2

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Greenock Morton Brechin City

Đội hình

Greenock Morton 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dougie Imrie

Greenock Morton VS Brechin City

4-2-3-1 Brechin City

Huấn luyện viên: Patrick Cregg

5

Jack Baird

6

Morgan Boyes

6

Morgan Boyes

6

Morgan Boyes

6

Morgan Boyes

8

Cameron Blues

8

Cameron Blues

1

Ryan Mullen

1

Ryan Mullen

1

Ryan Mullen

18

Michael Garrity

8

Kevin McHattie

2

Lewis Martin

2

Lewis Martin

2

Lewis Martin

2

Lewis Martin

7

John Moreland

2

Lewis Martin

2

Lewis Martin

2

Lewis Martin

2

Lewis Martin

7

John Moreland

Đội hình xuất phát

Greenock Morton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jack Baird Hậu vệ

40 4 1 12 0 Hậu vệ

18

Michael Garrity Tiền vệ

25 3 3 0 0 Tiền vệ

8

Cameron Blues Tiền vệ

47 2 4 5 0 Tiền vệ

1

Ryan Mullen Thủ môn

43 0 1 5 0 Thủ môn

6

Morgan Boyes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Zak Delaney Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Cameron Ballantyne Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Aaron Lyall Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jordan Davies Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Owen Moffat Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lamar Reynolds Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Brechin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kevin McHattie Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

7

John Moreland Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Fraser Macleod Tiền vệ

7 0 2 1 1 Tiền vệ

10

Marc Scott Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Lewis Martin Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Brad McKay Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Michael Cruickshank Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Leonard Wilson Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Euan Spark Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

6

Seth Patrick Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Dayle Robertson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Greenock Morton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Gary Woods Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jack Bearne Tiền vệ

44 1 2 3 0 Tiền vệ

27

Iain Wilson Tiền vệ

31 2 0 3 0 Tiền vệ

25

Alex King Tiền vệ

14 2 0 3 0 Tiền vệ

15

Stefano Ceci Hậu vệ

40 5 2 14 0 Hậu vệ

31

Logan O'Boy Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Cláudio Botelho Tiền vệ

46 5 0 6 0 Tiền vệ

Brechin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Lewis Raeside Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ross Milne Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Craig Tosh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Anthony McDonald Tiền đạo

2 0 1 0 0 Tiền đạo

19

Scott Logan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ryan Ferguson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ewan Loudon Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Sean Hastie Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Greenock Morton

Brechin City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Greenock Morton: 0T - 0H - 0B) (Brechin City: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Greenock Morton

Phong độ

Brechin City

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
2.0
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Greenock Morton

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

East Fife

Greenock Morton

3 0

(2) (0)

0.86 +1.25 0.90

0.93 2.5 0.91

B
T

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Inverness CT

Greenock Morton

3 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Scotland

27/04/2024

Greenock Morton

Raith Rovers

0 0

(0) (0)

0.78 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Nhất Scotland

20/04/2024

Arbroath

Greenock Morton

1 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.72 2.5 1.07

T
T

Hạng Nhất Scotland

12/04/2024

Greenock Morton

Dundee United

1 4

(0) (2)

1.05 +0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
T

Brechin City

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Brechin City

St. Johnstone

1 2

(0) (1)

0.92 +2 0.84

0.92 3.0 0.92

T
H

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Brechin City

Spartans

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

23/09/2023

Brechin City

Rothes

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

25/07/2023

Clyde

Brechin City

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

22/07/2023

Brechin City

Cove Rangers

2 3

(2) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất