GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 23/07/2024 18:45

SVĐ:

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 3/4 0.92

0.91 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 7.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.98 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.60 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jack Healy

    Liam Newton

    15’
  • Reis Peggie

    Nathan Austin

    23’
  • Brian Easton

    Scott Shepherd

    40’
  • Liam Newton

    Nathan Austin

    46’
  • 63’

    John Moreland

    Anthony McDonald

  • Kieran Millar

    Patrick Slattery

    67’
  • Jess Norey

    Connor McManus

    68’
  • 77’

    Scott Logan

    Sean Hastie

  • Stewart Murdoch

    Sean Docherty

    80’
  • 89’

    Seth Patrick

    Ross Milne

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ross Milne

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    D. Graves

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dick Campbell

  • Ngày sinh:

    22-11-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    141 (T:52, H:39, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Cregg

  • Ngày sinh:

    21-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:0, B:5)

6

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

14

371

Tổng số đường chuyền

371

15

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

East Fife Brechin City

Đội hình

East Fife 4-4-2

Huấn luyện viên: Dick Campbell

East Fife VS Brechin City

4-4-2 Brechin City

Huấn luyện viên: Patrick Cregg

14

Nathan Austin

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

2

Stewart Murdoch

11

Jack Healy

11

Jack Healy

11

Ewan Loudon

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

1

Leonard Wilson

3

Kevin McHattie

3

Kevin McHattie

Đội hình xuất phát

East Fife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Nathan Austin Tiền đạo

6 3 2 0 0 Tiền đạo

9

Scott Shepherd Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Jack Healy Tiền đạo

12 1 1 4 0 Tiền đạo

21

Liam MacFarlane Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Stewart Murdoch Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Andy Munro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Brian Easton Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Liam Newton Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Kieran Millar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Reis Peggie Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Jess Norey Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Brechin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ewan Loudon Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Kevin McHattie Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

17

John Moreland Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Dayle Robertson Tiền đạo

3 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Leonard Wilson Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

22

Brad McKay Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Lewis Martin Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Ryan Ferguson Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Seth Patrick Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Scott Logan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Michael Cruickshank Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

East Fife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Adam Lareef Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Connor McManus Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Sean Docherty Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Patrick Slattery Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Brendan Ramsay Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Allan Fleming Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

12

Gregor Nicol Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Charlie Murray Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Brechin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Anthony McDonald Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

7

Marc Scott Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Sean Hastie Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Ross Milne Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Fraser Macleod Tiền vệ

9 0 2 1 1 Tiền vệ

20

Craig Tosh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Euan Spark Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

East Fife

Brechin City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Fife: 0T - 0H - 0B) (Brechin City: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

East Fife

Phong độ

Brechin City

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Fife

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Alloa Athletic

East Fife

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.85

0.94 3.0 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

East Fife

Greenock Morton

3 0

(2) (0)

0.86 +1.25 0.90

0.93 2.5 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Dunbar United

East Fife

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Motherwell

East Fife

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

25/07/2023

Queen of the South

East Fife

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Brechin City

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Brechin City

Alloa Athletic

1 3

(0) (1)

0.85 +0.75 0.92

0.91 3.0 0.86

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Greenock Morton

Brechin City

1 0

(0) (0)

0.90 -1.25 0.85

0.88 2.75 0.88

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Brechin City

St. Johnstone

1 2

(0) (1)

0.92 +2 0.84

0.92 3.0 0.92

T
H

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Brechin City

Spartans

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

23/09/2023

Brechin City

Rothes

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất