GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Borough Briggs

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 3/4 0.90

0.89 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 6.00 1.25

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 3/4 0.92

0.79 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.87 1.66

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Sivert Heltne Nilsen

  • 21’

    Dante Polvara

    Shayden Morris

  • Đang cập nhật

    Dayshonne Golding

    26’
  • 54’

    Dante Polvara

    Pape Habib Gueye

  • Đang cập nhật

    Russell Dingwall

    56’
  • Kian Leslie

    Dylan Gavin

    59’
  • 62’

    Ante Palaversa

    Graeme Shinnie

  • 72’

    Đang cập nhật

    Luís Henriques de Barros Lopes

  • Ryan Sargent

    Olly McDonald

    73’
  • Đang cập nhật

    Owen Cairns

    75’
  • Dylan Gavin

    Liam MacDonald

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Luís Henriques de Barros Lopes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Borough Briggs

  • Trọng tài chính:

    C. Scott

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Allan Hale

  • Ngày sinh:

    22-12-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    13 (T:5, H:0, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

3

Phạt góc

9

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

6

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

15

385

Tổng số đường chuyền

531

3

Dứt điểm

21

1

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

1

Elgin City Aberdeen

Đội hình

Elgin City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Allan Hale

Elgin City VS Aberdeen

4-2-3-1 Aberdeen

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

7

Russell Dingwall

1

Aiden Glavin

1

Aiden Glavin

1

Aiden Glavin

1

Aiden Glavin

8

Brian Cameron

8

Brian Cameron

10

Ryan Sargent

10

Ryan Sargent

10

Ryan Sargent

9

Dajon Golding

2

Nicky Devlin

18

Ante Palaversa

18

Ante Palaversa

18

Ante Palaversa

18

Ante Palaversa

32

Peter Ambrose

32

Peter Ambrose

33

Slobodan Rubežić

33

Slobodan Rubežić

33

Slobodan Rubežić

20

Shayden Morris

Đội hình xuất phát

Elgin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Russell Dingwall Tiền đạo

13 2 1 4 0 Tiền đạo

9

Dajon Golding Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Brian Cameron Tiền vệ

14 0 3 3 0 Tiền vệ

10

Ryan Sargent Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aiden Glavin Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

12

Owen Cairns Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kyle Girvan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Lyall-Robert Booth Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lewis Hyde Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mark Gallagher Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Kian Lesley Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Nicky Devlin Hậu vệ

36 6 1 2 0 Hậu vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

36 2 6 1 0 Tiền đạo

32

Peter Ambrose Tiền đạo

24 2 0 1 0 Tiền đạo

33

Slobodan Rubežić Hậu vệ

30 1 0 6 0 Hậu vệ

18

Ante Palaversa Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Dante Polvara Tiền vệ

16 0 2 2 0 Tiền vệ

6

Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ

27 0 1 5 0 Tiền vệ

31

Ross Doohan Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

24

Kristers Tobers Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Alexander Jensen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo

25 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Elgin City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Tom McHale Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oliver McDonald Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

2

Christopher Parton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Liam MacDonald Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Dylan Gavin Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Daniel Fraser Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

34 4 4 3 0 Tiền vệ

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

31 2 3 1 0 Tiền vệ

16

Jeppe Okkels Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Tom Ritchie Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

26

Alfie Dorrington Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pape Habib Guèye Tiền đạo

9 5 0 1 0 Tiền đạo

9

Kevin Nisbet Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

15

James Robert Mcgarry Hậu vệ

30 1 1 0 0 Hậu vệ

Elgin City

Aberdeen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Elgin City: 0T - 0H - 0B) (Aberdeen: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Elgin City

Phong độ

Aberdeen

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.2
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Elgin City

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Elgin City

Kelty Hearts

3 2

(1) (0)

0.91 +0.25 0.93

0.85 2.5 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Scotland

26/10/2024

Elgin City

Clyde

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Queen's Park

Elgin City

4 0

(2) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.85 3.5 0.86

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Peterhead

Elgin City

4 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.93

0.84 2.75 0.82

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Elgin City

Kelty Hearts

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.86

0.85 3.0 0.81

T
X

Aberdeen

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

15/01/2025

Rangers

Aberdeen

3 0

(1) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.87 3.5 0.83

B
X

VĐQG Scotland

12/01/2025

Aberdeen

Hearts

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Motherwell

Aberdeen

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Aberdeen

Ross County

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

B
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

Dundee United

Aberdeen

1 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất