Cúp Quốc Gia Scotland - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Pittodrie Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Aberdeen Dunfermline Athletic
Aberdeen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dunfermline Athletic
Huấn luyện viên:
2
Nicky Devlin
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
32
Peter Ambrose
32
Peter Ambrose
33
Slobodan Rubežić
33
Slobodan Rubežić
33
Slobodan Rubežić
20
Shayden Morris
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
20
Chris Kane
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nicky Devlin Hậu vệ |
37 | 6 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Shayden Morris Tiền đạo |
37 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Peter Ambrose Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Slobodan Rubežić Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Ante Palaversa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dante Polvara Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Ross Doohan Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Kristers Tobers Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexander Jensen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Christopher Hamilton Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
64 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oluwatobi Oluwayemi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tommy Fogarty Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Alfie Dorrington Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kevin Nisbet Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 James Robert Mcgarry Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Graeme Shinnie Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Leighton Clarkson Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeppe Okkels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tom Ritchie Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pape Habib Guèye Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sam Young Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lewis Briggs Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Clay Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Craig Wighton Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael O'Halloran Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Adedapo Mebude Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Aberdeen
Dunfermline Athletic
Aberdeen
Dunfermline Athletic
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aberdeen
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hibernian Aberdeen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aberdeen St. Mirren |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Elgin City Aberdeen |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.90 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rangers Aberdeen |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Aberdeen Hearts |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Dunfermline Athletic
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Dunfermline Athletic Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Airdrieonians Dunfermline Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Dunfermline Athletic Stenhousemuir |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Dunfermline Athletic Ayr United |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13