Cúp Quốc Gia Scotland - 29/11/2024 19:45
SVĐ: The C&G Systems Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 3/4 0.81
0.79 2.75 0.90
- - -
- - -
2.20 3.50 2.70
-0.95 11.5 0.70
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.97 1.25 0.81
- - -
- - -
2.87 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Kalvin Orsi
Mouhamed Niang
11’ -
Michael Ruth
James Hilton
13’ -
Craig McGuffie
Michael Ruth
39’ -
43’
Morgyn Neill
Luke Donnelly
-
59’
Kevin Cawley
Tyrece McDonnell
-
65’
Đang cập nhật
Stefan Scougall
-
Craig McGuffie
Tony Wallace
72’ -
80’
Đang cập nhật
Steven Hetherington
-
Đang cập nhật
Michael Ruth
89’ -
Đang cập nhật
Mouhamed Niang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
38%
62%
2
1
2
1
365
595
12
16
4
4
2
1
Dumbarton Alloa Athletic
Dumbarton 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stevie Farrell
4-2-3-1 Alloa Athletic
Huấn luyện viên: Andy Graham
17
James Hilton
12
Carlo Pignatiello
12
Carlo Pignatiello
12
Carlo Pignatiello
12
Carlo Pignatiello
10
Finlay Gray
10
Finlay Gray
7
Kalvin Orsi
7
Kalvin Orsi
7
Kalvin Orsi
23
Michael Ruth
18
Conor Sammon
9
Luke Donnelly
9
Luke Donnelly
9
Luke Donnelly
9
Luke Donnelly
24
Luke Rankin
6
Morgyn Neill
6
Morgyn Neill
24
Luke Rankin
6
Morgyn Neill
6
Morgyn Neill
Dumbarton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 James Hilton Tiền vệ |
9 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Ruth Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Finlay Gray Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kalvin Orsi Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Carlo Pignatiello Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mark Durnan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Brett Long Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Craig McGuffie Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ethan Brown Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Cameron Clark Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mouhamed Niang Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alloa Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Conor Sammon Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Luke Rankin Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Morgyn Neill Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Scott Taggart Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Luke Donnelly Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kevin Cawley Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Calum Waters Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Steven Hetherington Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 PJ Morrison Thủ môn |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 David McKay Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Stefan Scougall Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dumbarton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Patrick O'Neil Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jacob Shields Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tony Wallace Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Greig Young Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 David Wilson Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aron Lynas Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Blair Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Joel Mumbongo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Alloa Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cameron O'Donnell Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Miko Virtanen Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kane Thomson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Shay Nevans Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tochukwu Ogayi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Scott Honeyman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tyrece McDonnell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Steven Buchanan Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dumbarton
Alloa Athletic
Dumbarton
Alloa Athletic
100% 0% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dumbarton
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Aberdeen Dumbarton |
6 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 0.83 |
0.92 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
Dumbarton Airdrieonians |
3 4 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.88 3.0 0.88 |
H
|
T
|
|
16/07/2024 |
Queen of the South Dumbarton |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Dumbarton East Kilbride |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Dumbarton Rangers |
1 4 (0) (2) |
1.03 +2.25 0.83 |
0.90 4.25 0.86 |
B
|
T
|
Alloa Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Greenock Morton Alloa Athletic |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.86 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
23/07/2024 |
Alloa Athletic St. Johnstone |
3 2 (0) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.88 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Brechin City Alloa Athletic |
1 3 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.92 |
0.91 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
16/07/2024 |
Alloa Athletic East Fife |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Motherwell Alloa Athletic |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13