GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Alloa Athletic

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1878

Huấn luyện viên: Andy Graham

Sân vận động: Indodrill Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/11

2-5

29/11

Dumbarton

Dumbarton

Alloa Athletic

Alloa Athletic

3 : 2

3 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

2-5

0.93 -0.25 0.81

0.79 2.75 0.90

0.79 2.75 0.90

27/07

5-7

27/07

Greenock Morton

Greenock Morton

Alloa Athletic

Alloa Athletic

2 : 1

1 : 0

Alloa Athletic

Alloa Athletic

5-7

0.91 -0.25 0.86

0.86 2.75 0.91

0.86 2.75 0.91

23/07

4-6

23/07

Alloa Athletic

Alloa Athletic

St. Johnstone

St. Johnstone

3 : 2

0 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

4-6

0.90 +1 0.86

0.88 2.75 0.93

0.88 2.75 0.93

20/07

2-1

20/07

Brechin City

Brechin City

Alloa Athletic

Alloa Athletic

1 : 3

0 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

2-1

0.85 +0.75 0.92

0.91 3.0 0.86

0.91 3.0 0.86

16/07

9-10

16/07

Alloa Athletic

Alloa Athletic

East Fife

East Fife

0 : 0

0 : 0

East Fife

East Fife

9-10

0.91 -0.5 0.85

0.94 3.0 0.90

0.94 3.0 0.90

20/01

9-0

20/01

Motherwell

Motherwell

Alloa Athletic

Alloa Athletic

3 : 1

1 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

9-0

-1.00 -1.5 0.85

25/11

4-9

25/11

Dunbar United

Dunbar United

Alloa Athletic

Alloa Athletic

1 : 2

1 : 2

Alloa Athletic

Alloa Athletic

4-9

29/07

4-2

29/07

Ayr United

Ayr United

Alloa Athletic

Alloa Athletic

6 : 0

3 : 0

Alloa Athletic

Alloa Athletic

4-2

25/07

9-7

25/07

Stenhousemuir

Stenhousemuir

Alloa Athletic

Alloa Athletic

1 : 3

1 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

9-7

22/07

1-4

22/07

Alloa Athletic

Alloa Athletic

St. Johnstone

St. Johnstone

0 : 4

0 : 2

St. Johnstone

St. Johnstone

1-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Conor Sammon Tiền đạo

23 9 1 0 0 39 Tiền đạo

0

Kevin Cawley Tiền vệ

51 7 4 6 0 36 Tiền vệ

0

Scott Taggart Hậu vệ

46 3 1 3 0 34 Hậu vệ

0

Stefan Scougall Tiền vệ

48 2 3 4 0 33 Tiền vệ

0

Luke Donnelly Tiền đạo

8 2 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Cameron O'Donnel Tiền vệ

43 1 1 3 0 Tiền vệ

0

Steven Buchanan Tiền vệ

16 1 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Kurtis Roberts Tiền vệ

10 0 3 2 0 31 Tiền vệ

0

David Devine Hậu vệ

4 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Peter Morrison Thủ môn

11 1 0 0 0 27 Thủ môn