GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00

SVĐ: Cappielow Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 3/4 0.86

0.86 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.10

0.83 10 0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.78 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.25 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zak Delaney

    Owen Moffat

    31’
  • 54’

    Đang cập nhật

    David McKay

  • Owen Moffat

    Michael Garrity

    56’
  • Aaron Lyall

    Michael Garrity

    58’
  • 61’

    Reece Mullen

    Shay Nevans

  • Aaron Lyall

    Alex King

    67’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Conor Sammon

  • 72’

    Đang cập nhật

    Calum Waters

  • Lamar Reynolds

    Logan O'Boy

    74’
  • Đang cập nhật

    Ryan Mullen

    84’
  • Đang cập nhật

    Cameron Blues

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cappielow Park

  • Trọng tài chính:

    R. Hardie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dougie Imrie

  • Ngày sinh:

    03-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:48, H:38, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andy Graham

  • Ngày sinh:

    22-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:0, B:3)

5

Phạt góc

7

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

9

7

Phạm lỗi

14

378

Tổng số đường chuyền

378

17

Dứt điểm

7

11

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Greenock Morton Alloa Athletic

Đội hình

Greenock Morton 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dougie Imrie

Greenock Morton VS Alloa Athletic

4-2-3-1 Alloa Athletic

Huấn luyện viên: Andy Graham

15

Stefano Ceci

1

Ryan Mullen

1

Ryan Mullen

1

Ryan Mullen

1

Ryan Mullen

8

Cameron Blues

8

Cameron Blues

27

Iain Wilson

27

Iain Wilson

27

Iain Wilson

21

Cláudio Botelho

24

Luke Rankin

7

Kevin Cawley

7

Kevin Cawley

7

Kevin Cawley

7

Kevin Cawley

2

Scott Taggart

2

Scott Taggart

9

Luke Donnelly

9

Luke Donnelly

9

Luke Donnelly

6

Morgyn Neill

Đội hình xuất phát

Greenock Morton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Stefano Ceci Hậu vệ

42 5 2 14 0 Hậu vệ

21

Cláudio Botelho Tiền vệ

48 5 0 6 0 Tiền vệ

8

Cameron Blues Tiền vệ

49 2 5 5 0 Tiền vệ

27

Iain Wilson Tiền vệ

33 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ryan Mullen Thủ môn

45 0 1 5 0 Thủ môn

2

Cameron Ballantyne Hậu vệ

3 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Zak Delaney Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lamar Reynolds Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Aaron Lyall Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Owen Moffat Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jordan Davies Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Alloa Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Luke Rankin Tiền đạo

8 3 1 0 0 Tiền đạo

6

Morgyn Neill Hậu vệ

9 2 1 2 0 Hậu vệ

2

Scott Taggart Hậu vệ

12 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Luke Donnelly Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Kevin Cawley Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

19

Steven Buchanan Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Kurtis Roberts Tiền vệ

9 0 3 2 0 Tiền vệ

3

Calum Waters Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

31

Peter Morrison Thủ môn

9 1 0 0 0 Thủ môn

15

David McKay Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Reece Mullen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Greenock Morton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Michael Garrity Tiền vệ

27 3 3 1 0 Tiền vệ

33

Gary Woods Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

31

Logan O'Boy Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Alex King Tiền vệ

16 2 0 4 0 Tiền vệ

Alloa Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Cameron O'Donnel Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Conor Sammon Tiền đạo

15 7 0 0 0 Tiền đạo

5

Andy Graham Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Miko Aarne Virtanen Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Shay Nevans Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Tochukwu Ogayi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kane Thomson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Greenock Morton

Alloa Athletic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Greenock Morton: 1T - 2H - 0B) (Alloa Athletic: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/04/2021

Hạng Nhất Scotland

Greenock Morton

1 : 1

(0-0)

Alloa Athletic

02/01/2021

Hạng Nhất Scotland

Alloa Athletic

1 : 1

(0-0)

Greenock Morton

17/10/2020

Hạng Nhất Scotland

Greenock Morton

1 : 0

(1-0)

Alloa Athletic

Phong độ gần nhất

Greenock Morton

Phong độ

Alloa Athletic

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Greenock Morton

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

St. Johnstone

Greenock Morton

2 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.87

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Greenock Morton

Brechin City

1 0

(0) (0)

0.90 -1.25 0.85

0.88 2.75 0.88

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

East Fife

Greenock Morton

3 0

(2) (0)

0.86 +1.25 0.90

0.93 2.5 0.91

B
T

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Inverness CT

Greenock Morton

3 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Scotland

27/04/2024

Greenock Morton

Raith Rovers

0 0

(0) (0)

0.78 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Alloa Athletic

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Alloa Athletic

St. Johnstone

3 2

(0) (0)

0.90 +1 0.86

0.88 2.75 0.93

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Brechin City

Alloa Athletic

1 3

(0) (1)

0.85 +0.75 0.92

0.91 3.0 0.86

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Alloa Athletic

East Fife

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.85

0.94 3.0 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Motherwell

Alloa Athletic

3 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

- - -

B

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Dunbar United

Alloa Athletic

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất