Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: East End Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.42 3.90 6.50
0.82 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chris Hamilton
15’ -
19’
Đang cập nhật
Kyle Jacobs
-
Đang cập nhật
David Wotherspoon
35’ -
Đang cập nhật
Ewan Otoo
41’ -
Kane Ritchie-Hosler
Lewis McCann
46’ -
58’
Nat Wedderburn
Ben Black
-
Chris Kane
Craig Wighton
64’ -
Lewis McCann
Adedapo Awokoya-Mebude
79’ -
80’
Ross Meechan
Kelsey Ewen
-
81’
Đang cập nhật
Kinlay Bilham
-
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Mickey Anderson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
67%
33%
1
2
11
6
384
189
13
6
5
1
2
0
Dunfermline Athletic Stenhousemuir
Dunfermline Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John McLaughlan
4-2-3-1 Stenhousemuir
Huấn luyện viên: Gary Naysmith
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
20
Chris Kane
10
Matt Yates
1
Darren Jamieson
1
Darren Jamieson
1
Darren Jamieson
1
Darren Jamieson
7
Ewan O'Reilly
7
Ewan O'Reilly
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
17
Michael Anderson
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
58 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Christopher Hamilton Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
63 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oluwatobi Oluwayemi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tommy Fogarty Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stenhousemuir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matt Yates Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Anderson Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ewan O'Reilly Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kinlay Bilham Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Darren Jamieson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ross Meechan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kyle Banner Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregor Buchanan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathaniel Carl Wedderburn Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kyle Jacobs Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Blair Alston Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Michael O'Halloran Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Adedapo Mebude Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Young Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lewis Briggs Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Clay Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Craig Wighton Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stenhousemuir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kelsey Ewen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dean Aitken Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Scott Tomlinson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey O'Donnell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Scott McGill Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Curtis Lyle Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dunfermline Athletic
Stenhousemuir
Cúp Liên Đoàn Scotland
Dunfermline Athletic
4 : 1
(3-0)
Stenhousemuir
Giao Hữu CLB
Stenhousemuir
1 : 1
(0-0)
Dunfermline Athletic
Dunfermline Athletic
Stenhousemuir
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dunfermline Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Dunfermline Athletic Ayr United |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Dunfermline Athletic Falkirk |
3 3 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Stenhousemuir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Irvine Meadow Stenhousemuir |
0 5 (0) (1) |
0.85 +2.25 1.00 |
0.89 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Falkirk Stenhousemuir |
4 0 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/07/2024 |
Stenhousemuir Ayr United |
1 4 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
16/07/2024 |
Dundee United Stenhousemuir |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.88 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Stenhousemuir Buckie Thistle |
4 0 (2) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15