GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Stenhousemuir

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1884

Huấn luyện viên: Gary Naysmith

Sân vận động: Ochilview Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

4-6

18/01

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Stenhousemuir

Stenhousemuir

3 : 0

2 : 0

Stenhousemuir

Stenhousemuir

4-6

-0.95 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

0-0

30/11

Irvine Meadow

Irvine Meadow

Stenhousemuir

Stenhousemuir

0 : 5

0 : 1

Stenhousemuir

Stenhousemuir

0-0

0.85 +2.25 1.00

0.89 3.5 0.89

0.89 3.5 0.89

27/07

12-0

27/07

Falkirk

Falkirk

Stenhousemuir

Stenhousemuir

4 : 0

2 : 0

Stenhousemuir

Stenhousemuir

12-0

0.83 -1.5 0.81

0.86 3.5 0.85

0.86 3.5 0.85

23/07

0-12

23/07

Stenhousemuir

Stenhousemuir

Ayr United

Ayr United

1 : 4

1 : 2

Ayr United

Ayr United

0-12

0.95 +1.0 0.90

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

16/07

11-1

16/07

Dundee United

Dundee United

Stenhousemuir

Stenhousemuir

3 : 0

2 : 0

Stenhousemuir

Stenhousemuir

11-1

0.86 -2 0.88

0.83 3.25 0.83

0.83 3.25 0.83

13/07

4-0

13/07

Stenhousemuir

Stenhousemuir

Buckie Thistle

Buckie Thistle

4 : 0

2 : 0

Buckie Thistle

Buckie Thistle

4-0

0.89 -1 0.87

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

28/10

8-4

28/10

Stenhousemuir

Stenhousemuir

Brora Rangers

Brora Rangers

0 : 2

0 : 1

Brora Rangers

Brora Rangers

8-4

25/07

9-7

25/07

Stenhousemuir

Stenhousemuir

Alloa Athletic

Alloa Athletic

1 : 3

1 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

9-7

22/07

4-6

22/07

Stirling Albion

Stirling Albion

Stenhousemuir

Stenhousemuir

2 : 1

2 : 1

Stenhousemuir

Stenhousemuir

4-6

18/07

0-3

18/07

Ayr United

Ayr United

Stenhousemuir

Stenhousemuir

1 : 0

1 : 0

Stenhousemuir

Stenhousemuir

0-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Matt Yates Tiền đạo

18 6 2 3 0 23 Tiền đạo

0

Adam Brown Tiền vệ

22 4 3 1 0 30 Tiền vệ

0

Ewan O'Reilly Tiền vệ

21 3 2 1 0 25 Tiền vệ

0

Michael Anderson Tiền vệ

24 2 2 4 0 25 Tiền vệ

0

Nicky Jamieson Hậu vệ

18 1 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Nathaniel Carl Wedderburn Tiền vệ

22 0 0 2 0 34 Tiền vệ

0

Curtis Lyle Thủ môn

11 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Ross Meechan Hậu vệ

11 0 0 1 0 31 Hậu vệ

0

Darren Jamieson Thủ môn

11 0 0 0 0 34 Thủ môn

0

Gregor Buchanan Hậu vệ

8 0 0 1 0 35 Hậu vệ