Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00
SVĐ: Falkirk Community Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 1/2 0.81
0.86 3.5 0.85
- - -
- - -
1.16 6.25 13.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.10 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Kyle Jacobs
-
23’
Đang cập nhật
James Berry
-
Đang cập nhật
Callumn Morrison
25’ -
Liam Henderson
Ross MacIver
31’ -
35’
Đang cập nhật
Kinlay Bilham
-
Đang cập nhật
Callumn Morrison
39’ -
42’
Đang cập nhật
Ross Taylor
-
Đang cập nhật
Ross MacIver
56’ -
Gary Oliver
Alfredo Agyeman
65’ -
Brad Spencer
Liam Henderson
68’ -
69’
Đang cập nhật
Corey O'Donnell
-
76’
Matt Yates
Adam Brown
-
Ross MacIver
Ryan Shanley
77’ -
90’
Đang cập nhật
Kelsey Ewen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
0
50%
50%
0
9
9
10
385
385
23
4
13
0
2
1
Falkirk Stenhousemuir
Falkirk 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John McGlynn
4-2-3-1 Stenhousemuir
Huấn luyện viên: Gary Naysmith
9
Ross MacIver
29
Calvin Miller
29
Calvin Miller
29
Calvin Miller
29
Calvin Miller
18
Gary Oliver
18
Gary Oliver
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
7
Callumn Morrison
17
Michael Anderson
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
14
Kinlay Bilham
10
Matt Yates
10
Matt Yates
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ross MacIver Tiền đạo |
9 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Callumn Morrison Tiền đạo |
17 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Gary Oliver Tiền đạo |
17 | 3 | 3 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Liam Henderson Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
29 Calvin Miller Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Coll Donaldson Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Sean Mackie Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Dylan Tait Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Brad Spencer Tiền vệ |
7 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Nicky Hogarth Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Keelan Adams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Stenhousemuir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Michael Anderson Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Matt Yates Thủ môn |
15 | 6 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Ross Taylor Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matthew Aitken Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kinlay Bilham Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Darren Jamieson Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kelsey Ewen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregor Buchanan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kyle Banner Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 James Berry Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kyle Jacobs Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Owen Hayward Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ethan Ross Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Leon McCann Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Shanley Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Michael McKenna Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Finn Yeats Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alfredo Agyeman Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Caelan McCrone Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rhys Walker Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stenhousemuir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Nathaniel Carl Wedderburn Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ewan O'Reilly Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Curtis Lyle Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Adam Brown Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ross Meechan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Corey O'Donnell Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Falkirk
Stenhousemuir
Falkirk
Stenhousemuir
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Falkirk
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/07/2024 |
Buckie Thistle Falkirk |
1 5 (1) (3) |
0.86 +2.25 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/07/2024 |
Ayr United Falkirk |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.90 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Falkirk Dundee United |
2 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Bonnyrigg Rose Athletic Falkirk |
2 1 (1) (1) |
0.98 +1.25 0.88 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
25/11/2023 |
Falkirk Formartine United |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Stenhousemuir
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
Stenhousemuir Ayr United |
1 4 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
16/07/2024 |
Dundee United Stenhousemuir |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.88 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Stenhousemuir Buckie Thistle |
4 0 (2) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
28/10/2023 |
Stenhousemuir Brora Rangers |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/07/2023 |
Stenhousemuir Alloa Athletic |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12