GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Villa Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 1/2 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.44 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Villa Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Unai Emery Etxegoien

  • Ngày sinh:

    03-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    255 (T:132, H:57, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brendan Rodgers

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    237 (T:130, H:43, B:64)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aston Villa Celtic

Đội hình

Aston Villa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien

Aston Villa VS Celtic

4-2-3-1 Celtic

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

11

Ollie Watkins

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

8

Youri Tielemans

8

Youri Tielemans

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

27

Morgan Rogers

8

Kyogo Furuhashi

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

38

Daizen Maeda

Đội hình xuất phát

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ollie Watkins Tiền đạo

30 5 3 0 0 Tiền đạo

27

Morgan Rogers Tiền vệ

30 3 3 2 0 Tiền vệ

8

Youri Tielemans Tiền vệ

31 1 4 2 0 Tiền vệ

4

Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Lucas Digne Hậu vệ

31 0 2 3 0 Hậu vệ

31

Leon Bailey Butler Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

23

Damián Emiliano Martínez Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

2

Matty Cash Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Tyrone Mings Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Boubacar Kamara Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Emiliano Buendía Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

36 7 3 0 0 Tiền đạo

10

Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo

33 5 7 3 0 Tiền đạo

2

Alistair Johnston Hậu vệ

32 4 2 5 0 Hậu vệ

38

Daizen Maeda Tiền đạo

33 4 2 1 0 Tiền đạo

42

Callum McGregor Tiền vệ

35 4 1 1 0 Tiền vệ

27

Arne Engels Tiền vệ

31 3 2 1 0 Tiền vệ

41

Reo Hatate Tiền vệ

37 3 2 1 0 Tiền vệ

3

Greg Taylor Hậu vệ

34 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Kasper Schmeichel Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo

29 6 0 4 0 Tiền đạo

18

Joe Gauci Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

50

Sil Swinkels Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Jacob Ramsey Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

25

Robin Olsen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

26

Lamar Bogarde Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Kosta Nedeljković Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Kadan Young Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ian Maatsen Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Luis Enrique Palma Oseguera Tiền đạo

28 2 1 0 0 Tiền đạo

13

Hyun-Jun Yang Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Scott Bain Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

9

Adam Uche Idah Tiền đạo

32 3 0 0 0 Tiền đạo

14

Luke McCowan Tiền vệ

28 2 0 0 0 Tiền vệ

47

Dane Murray Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Álex Valle Gómez Hậu vệ

31 0 2 0 0 Hậu vệ

17

Maik Nawrocki Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Liam Scales Hậu vệ

36 2 0 1 0 Hậu vệ

56

Anthony Ralston Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Viljani Sinisalo Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

Aston Villa

Celtic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aston Villa: 0T - 0H - 0B) (Celtic: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Aston Villa

Phong độ

Celtic

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aston Villa

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Aston Villa

West Ham United

0 0

(0) (0)

0.95 -1 0.93

0.95 2.75 0.91

C1 Châu Âu

21/01/2025

Monaco

Aston Villa

1 0

(1) (0)

0.66 +0.25 0.70

0.81 2.75 0.98

B
X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Arsenal

Aston Villa

2 2

(1) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.93

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Everton

Aston Villa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

T
X

FA Cup Anh

10/01/2025

Aston Villa

West Ham United

2 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.94 3.25 0.78

T
X

Celtic

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

25/01/2025

Celtic

Dundee

0 0

(0) (0)

0.82 -2.5 1.02

0.92 4.0 0.83

C1 Châu Âu

22/01/2025

Celtic

Young Boys

1 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Celtic

Kilmarnock

2 1

(1) (1)

0.95 -2.25 0.90

0.90 3.5 0.83

B
X

VĐQG Scotland

14/01/2025

Dundee

Celtic

3 3

(1) (1)

0.91 +2 0.92

0.86 3.25 0.86

B
T

VĐQG Scotland

11/01/2025

Ross County

Celtic

1 4

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.75 3.0 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất