GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 01/02/2025 17:00

SVĐ: Stade de la Tuilière (Lausanne)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Tuilière (Lausanne)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Lausanne Sport Young Boys

Đội hình

Lausanne Sport 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Lausanne Sport VS Young Boys

4-2-3-1 Young Boys

Huấn luyện viên:

6

Noë Dussenne

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

11

Fousseni Diabaté

11

Fousseni Diabaté

92

Teddy Lia Okou

92

Teddy Lia Okou

92

Teddy Lia Okou

80

Alvyn Antonio Sanches

35

Silvère Ganvoula M'boussy

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

7

Filip Ugrinic

7

Filip Ugrinic

39

Darian Males

39

Darian Males

39

Darian Males

77

Joel Almada Monteiro

Đội hình xuất phát

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Noë Dussenne Hậu vệ

54 10 2 18 1 Hậu vệ

80

Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ

48 10 1 8 0 Tiền vệ

11

Fousseni Diabaté Tiền vệ

46 5 5 2 0 Tiền vệ

92

Teddy Lia Okou Tiền vệ

20 2 2 2 0 Tiền vệ

7

Alban Ajdini Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

24

Antoine Bernede Tiền vệ

53 1 5 6 0 Tiền vệ

18

Morgan Poaty Hậu vệ

54 1 3 2 0 Hậu vệ

71

Abdou Karim Sow Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Jamie Roche Tiền vệ

53 0 2 5 0 Tiền vệ

25

Karlo Letica Thủ môn

55 0 0 3 0 Thủ môn

34

Raoul Giger Hậu vệ

55 0 0 9 1 Hậu vệ

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo

34 7 1 3 0 Tiền đạo

77

Joel Almada Monteiro Tiền vệ

31 5 1 2 1 Tiền vệ

7

Filip Ugrinic Tiền vệ

31 4 1 5 0 Tiền vệ

39

Darian Males Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

24

Zachary Athekame Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Loris Benito Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

33

Marvin Keller Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mohamed Aly Camara Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

28 0 0 6 1 Hậu vệ

20

Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Thomas Castella Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

14

Kevin Mouanga Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Koba Lein Koindredi Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Mamadou Kaly Sene Tiền đạo

56 13 4 8 1 Tiền đạo

20

Hamza Abdallah Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ

51 1 4 10 0 Tiền vệ

23

Konrad De La Fuente Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

93

Sekou Fofana Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Fabricio Oviedo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kastriot Imeri Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Cédric Itten Tiền đạo

33 3 1 1 0 Tiền đạo

21

Alan Virginius Tiền đạo

25 1 0 2 0 Tiền đạo

11

Ebrima Colley Tiền đạo

31 0 1 4 0 Tiền đạo

4

Banhie Zoukrou Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

40

Dario Marzino Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

26

David von Ballmoos Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

27

Lewin Blum Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

6

Patric Pfeiffer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Meschak Elia Tiền đạo

28 0 1 3 0 Tiền đạo

30

Sandro Lauper Tiền vệ

31 0 0 4 1 Tiền vệ

Lausanne Sport

Young Boys

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lausanne Sport: 1T - 1H - 3B) (Young Boys: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

1 : 1

(1-0)

Lausanne Sport

17/03/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

2 : 0

(2-0)

Young Boys

03/02/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

0 : 1

(0-1)

Young Boys

23/07/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

2 : 1

(0-0)

Lausanne Sport

09/11/2022

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

1 : 5

(1-2)

Young Boys

Phong độ gần nhất

Lausanne Sport

Phong độ

Young Boys

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lausanne Sport

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

26/01/2025

St. Gallen

Lausanne Sport

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.95 3.0 0.87

VĐQG Thuỵ Sĩ

19/01/2025

Lausanne Sport

Luzern

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.93 3.0 0.93

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Lugano

Lausanne Sport

1 4

(0) (2)

0.69 +0 1.15

0.91 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

Lausanne Sport

Zürich

3 0

(1) (0)

1.01 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

05/12/2024

Winterthur

Lausanne Sport

0 3

(0) (2)

0.97 +0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

T
T

Young Boys

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Young Boys

Crvena Zvezda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Grasshopper

Young Boys

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.75 2.5 1.05

C1 Châu Âu

22/01/2025

Celtic

Young Boys

1 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Young Boys

Winterthur

0 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất