VĐQG Thuỵ Sĩ - 01/02/2025 17:00
SVĐ: Stade de la Tuilière (Lausanne)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lausanne Sport Young Boys
Lausanne Sport 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Young Boys
Huấn luyện viên:
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
11
Fousseni Diabaté
11
Fousseni Diabaté
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
35
Silvère Ganvoula M'boussy
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
7
Filip Ugrinic
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
54 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
48 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Lia Okou Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Morgan Poaty Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo |
34 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Filip Ugrinic Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Darian Males Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Marvin Keller Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Aly Camara Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Thomas Castella Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Koba Lein Koindredi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Hamza Abdallah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad De La Fuente Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alan Virginius Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Banhie Zoukrou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
40 Dario Marzino Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Meschak Elia Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Sandro Lauper Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
1 : 1
(1-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
2 : 0
(2-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 1
(0-1)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
2 : 1
(0-0)
Lausanne Sport
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
1 : 5
(1-2)
Young Boys
Lausanne Sport
Young Boys
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lausanne Sport
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Young Boys
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Young Boys Crvena Zvezda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.91 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10