VĐQG Thuỵ Sĩ - 25/01/2025 17:00
SVĐ: Stadion Letzigrund
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.93 1/4 0.95
0.92 2.75 0.80
- - -
- - -
3.10 3.60 2.15
0.80 10 0.95
- - -
- - -
-0.80 0 0.66
0.69 1.0 -0.96
- - -
- - -
3.60 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grasshopper Young Boys
Grasshopper 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomas Oral
4-4-2 Young Boys
Huấn luyện viên: Giorgio Contini
7
Tsiy William Ndenge
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
35
Silvère Ganvoula M'boussy
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
7
Filip Ugrinic
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
48 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Amir Abrashi Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Benno Schmitz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Nestory Irankunda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo |
34 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Filip Ugrinic Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Darian Males Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Marvin Keller Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Aly Camara Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomás Verón Lupi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bryan Lasme Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Evans Fabrice Maurin Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Maksim Paskotši Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Banhie Zoukrou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Dario Marzino Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Meschak Elia Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sandro Lauper Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Alan Virginius Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Grasshopper
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
0 : 1
(0-1)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
3 : 0
(3-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
1 : 0
(0-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
0 : 1
(0-1)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
4 : 1
(2-1)
Young Boys
Grasshopper
Young Boys
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grasshopper
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Young Boys
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.91 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 24