GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 25/01/2025 17:00

SVĐ: Stadion Letzigrund

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1/4 0.95

0.92 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.60 2.15

0.80 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 0 0.66

0.69 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.25 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Letzigrund

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomas Oral

  • Ngày sinh:

    24-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:22, H:18, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giorgio Contini

  • Ngày sinh:

    04-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:34, B:50)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Grasshopper Young Boys

Đội hình

Grasshopper 4-4-2

Huấn luyện viên: Tomas Oral

Grasshopper VS Young Boys

4-4-2 Young Boys

Huấn luyện viên: Giorgio Contini

7

Tsiy William Ndenge

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

15

Ayumu Seko

15

Ayumu Seko

35

Silvère Ganvoula M'boussy

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

7

Filip Ugrinic

7

Filip Ugrinic

39

Darian Males

39

Darian Males

39

Darian Males

77

Joel Almada Monteiro

Đội hình xuất phát

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tsiy William Ndenge Tiền vệ

48 9 1 5 0 Tiền vệ

10

Giotto Morandi Tiền vệ

52 8 9 10 0 Tiền vệ

15

Ayumu Seko Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Amir Abrashi Tiền vệ

55 0 2 13 0 Tiền vệ

71

Justin Hammel Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

22

Benno Schmitz Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Saulo Decarli Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Noah Persson Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sonny Kittel Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

66

Nestory Irankunda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Adama Bojang Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo

34 7 1 3 0 Tiền đạo

77

Joel Almada Monteiro Tiền vệ

31 5 1 2 1 Tiền vệ

7

Filip Ugrinic Tiền vệ

31 4 1 5 0 Tiền vệ

39

Darian Males Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

24

Zachary Athekame Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Loris Benito Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

33

Marvin Keller Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mohamed Aly Camara Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

28 0 0 6 1 Hậu vệ

20

Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Simone Stroscio Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Pascal Schürpf Tiền vệ

50 5 1 3 0 Tiền vệ

17

Tomás Verón Lupi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Bryan Lasme Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Manuel Kuttin Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

20

Evans Fabrice Maurin Tiền đạo

13 0 1 2 0 Tiền đạo

2

Dirk Abels Hậu vệ

41 0 1 7 1 Hậu vệ

9

Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Maksim Paskotši Hậu vệ

47 0 0 4 0 Hậu vệ

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Banhie Zoukrou Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

27

Lewin Blum Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

40

Dario Marzino Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

26

David von Ballmoos Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

6

Patric Pfeiffer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Meschak Elia Tiền đạo

28 0 1 3 0 Tiền đạo

9

Cédric Itten Tiền đạo

33 3 1 1 0 Tiền đạo

30

Sandro Lauper Tiền vệ

31 0 0 4 1 Tiền vệ

10

Kastriot Imeri Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Ebrima Colley Tiền đạo

31 0 1 4 0 Tiền đạo

21

Alan Virginius Tiền đạo

25 1 0 2 0 Tiền đạo

Grasshopper

Young Boys

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grasshopper: 2T - 0H - 3B) (Young Boys: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

0 : 1

(0-1)

Grasshopper

04/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

3 : 0

(3-0)

Grasshopper

20/01/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Young Boys

1 : 0

(0-0)

Grasshopper

30/09/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

0 : 1

(0-1)

Young Boys

25/04/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

4 : 1

(2-1)

Young Boys

Phong độ gần nhất

Grasshopper

Phong độ

Young Boys

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grasshopper

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Sion

Grasshopper

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.72 2.0 1.00

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Basel

Grasshopper

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.93

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Grasshopper

Yverdon Sport

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.70 2.5 1.10

B
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

03/12/2024

Grasshopper

Zürich

0 1

(0) (0)

0.98 +0 0.88

0.93 2.25 0.89

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Zürich

Grasshopper

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.83 2.25 0.89

T
X

Young Boys

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Celtic

Young Boys

1 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Young Boys

Winterthur

0 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

T
H

C1 Châu Âu

11/12/2024

VfB Stuttgart

Young Boys

5 1

(1) (1)

0.82 -1.5 0.99

0.90 3.5 0.85

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Sion

Young Boys

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 4

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 20

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất