GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 11/12/2024 20:00

SVĐ: MHPArena

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 0.99

0.90 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 6.00 8.00

0.81 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.87 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Alan Virginius

    Łukasz Łakomy

  • Josha Vagnoman

    A. Stiller

    25’
  • A. Karazor

    Yannik Keitel

    46’
  • F. Rieder

    Enzo Millot

    53’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Loris Benito

  • 60’

    Đang cập nhật

    Jaouen Hadjam

  • F. Rieder

    C. Führich

    61’
  • 62’

    Cédric Itten

    S. Ganvoula

  • Enzo Millot

    Josha Vagnoman

    66’
  • 70’

    Jaouen Hadjam

    Lewin Blum

  • F. Rieder

    Yannik Keitel

    75’
  • 76’

    Alan Virginius

    Ebrima Colley

  • M. Mittelstädt

    Ameen Al-Dakhil

    77’
  • Anthony Rouault

    Leonidas Stergiou

    82’
  • Đang cập nhật

    F. Rieder

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    F. Ugrinic

  • 90’

    Đang cập nhật

    Łukasz Łakomy

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    MHPArena

  • Trọng tài chính:

    G. Kruashvili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastian Hoeneß

  • Ngày sinh:

    12-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:79, H:37, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joël Patrick Magnin

  • Ngày sinh:

    31-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    21 (T:9, H:5, B:7)

5

Phạt góc

0

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

16

617

Tổng số đường chuyền

358

20

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

VfB Stuttgart Young Boys

Đội hình

VfB Stuttgart 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß

VfB Stuttgart VS Young Boys

4-2-3-1 Young Boys

Huấn luyện viên: Joël Patrick Magnin

8

Enzo Millot

6

A. Stiller

6

A. Stiller

6

A. Stiller

6

A. Stiller

9

E. Demirović

9

E. Demirović

7

M. Mittelstädt

7

M. Mittelstädt

7

M. Mittelstädt

27

C. Führich

77

J. Monteiro

10

Kastriot Imeri

10

Kastriot Imeri

10

Kastriot Imeri

10

Kastriot Imeri

9

Cédric Itten

9

Cédric Itten

21

Alan Virginius

21

Alan Virginius

21

Alan Virginius

7

F. Ugrinic

Đội hình xuất phát

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Enzo Millot Tiền vệ

54 10 7 8 0 Tiền vệ

27

C. Führich Tiền vệ

54 8 8 2 0 Tiền vệ

9

E. Demirović Tiền đạo

22 6 1 2 0 Tiền đạo

7

M. Mittelstädt Hậu vệ

55 2 9 8 0 Hậu vệ

6

A. Stiller Tiền vệ

53 2 6 7 0 Tiền vệ

4

Josha Vagnoman Hậu vệ

36 2 2 5 0 Hậu vệ

16

A. Karazor Tiền vệ

55 1 5 12 1 Tiền vệ

32

F. Rieder Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

33

A. Nübel Thủ môn

52 1 1 1 0 Thủ môn

29

Anthony Rouault Hậu vệ

45 0 2 4 0 Hậu vệ

24

Julian Chabot Hậu vệ

20 0 1 3 1 Hậu vệ

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

J. Monteiro Tiền vệ

27 5 1 2 1 Tiền vệ

7

F. Ugrinic Tiền vệ

27 4 1 5 0 Tiền vệ

9

Cédric Itten Tiền đạo

29 3 1 1 0 Tiền đạo

21

Alan Virginius Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Kastriot Imeri Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Zachary Athekame Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Loris Benito Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

26

David von Ballmoos Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

13

Mohamed Camara  Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

25 0 0 6 1 Hậu vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Dennis Seimen Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

45

Anrie Chase Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Leonidas Stergiou Hậu vệ

38 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Frans Krätzig Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Thomas Kastanaras Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Ameen Al-Dakhil Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

54 1 5 4 1 Hậu vệ

1

Fabian Bredlow Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

47

Jarzinho Malanga Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yannik Keitel Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Benjamin Boakye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Marvin Keller Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

20

Cheikh Niasse Tiền vệ

25 0 0 5 0 Tiền vệ

35

S. Ganvoula Tiền đạo

30 7 1 3 0 Tiền đạo

40

Dario Marzino Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

Patric Pfeiffer Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sandro Lauper Tiền vệ

27 0 0 4 1 Tiền vệ

39

Darian Maleš Tiền vệ

30 0 2 3 0 Tiền vệ

11

Ebrima Colley Tiền đạo

27 0 1 4 0 Tiền đạo

27

Lewin Blum Hậu vệ

28 0 2 2 0 Hậu vệ

VfB Stuttgart

Young Boys

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfB Stuttgart: 0T - 0H - 0B) (Young Boys: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

VfB Stuttgart

Phong độ

Young Boys

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfB Stuttgart

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

06/12/2024

VfB Stuttgart

FC Union Berlin

3 2

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.89 2.25 1.03

T
T

Cúp Đức

03/12/2024

Jahn Regensburg

VfB Stuttgart

0 3

(0) (2)

0.95 +1.75 0.93

0.97 3.0 0.83

T
H

VĐQG Đức

30/11/2024

Werder Bremen

VfB Stuttgart

2 2

(1) (1)

0.88 +0 0.91

0.66 2.5 1.20

H
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Crvena Zvezda

VfB Stuttgart

5 1

(2) (1)

0.94 +0.75 0.96

0.96 3.0 0.96

B
T

VĐQG Đức

23/11/2024

VfB Stuttgart

VfL Bochum 1848

2 0

(0) (0)

0.88 -1.5 1.05

0.90 3.5 0.90

T
X

Young Boys

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Sion

Young Boys

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

FC Schaffhausen

Young Boys

0 1

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.94 3.0 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Young Boys

St. Gallen

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 3.0 0.95

T
T

C1 Châu Âu

26/11/2024

Young Boys

Atalanta

1 6

(1) (4)

0.92 +1.0 0.98

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

23/11/2024

Luzern

Young Boys

1 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.81 3.0 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 25

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất