GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Stadion Wankdorf (Bern)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Wankdorf (Bern)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giorgio Contini

  • Ngày sinh:

    04-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:34, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladan Milojević

  • Ngày sinh:

    09-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    156 (T:88, H:27, B:41)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Young Boys Crvena Zvezda

Đội hình

Young Boys 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Giorgio Contini

Young Boys VS Crvena Zvezda

4-2-3-1 Crvena Zvezda

Huấn luyện viên: Vladan Milojević

35

Silvère Ganvoula M'boussy

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

24

Zachary Athekame

7

Filip Ugrinic

7

Filip Ugrinic

39

Darian Males

39

Darian Males

39

Darian Males

77

Joel Almada Monteiro

9

Pape Cherif Ndiaye

5

Uroš Spajić

5

Uroš Spajić

5

Uroš Spajić

5

Uroš Spajić

24

Nasser Yacouba Djiga

24

Nasser Yacouba Djiga

15

Silla Wamangituka

15

Silla Wamangituka

15

Silla Wamangituka

4

Mirko Ivanić

Đội hình xuất phát

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo

34 7 1 3 0 Tiền đạo

77

Joel Almada Monteiro Tiền vệ

31 5 1 2 1 Tiền vệ

7

Filip Ugrinic Tiền vệ

31 4 1 5 0 Tiền vệ

39

Darian Males Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

24

Zachary Athekame Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Loris Benito Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

33

Marvin Keller Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mohamed Aly Camara Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Jaouen Hadjam Hậu vệ

28 0 0 6 1 Hậu vệ

20

Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Łukasz Łakomy Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Pape Cherif Ndiaye Tiền đạo

62 22 4 5 0 Tiền đạo

4

Mirko Ivanić Tiền vệ

51 8 5 6 0 Tiền vệ

24

Nasser Yacouba Djiga Hậu vệ

64 3 2 4 0 Hậu vệ

15

Silla Wamangituka Tiền vệ

17 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Uroš Spajić Hậu vệ

64 3 0 4 0 Hậu vệ

21

Timi Elšnik Tiền vệ

27 2 3 3 0 Tiền vệ

70

Ognjen Mimović Hậu vệ

36 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Omri Glazer Thủ môn

49 0 1 2 0 Thủ môn

66

Young-Woo Seol Hậu vệ

23 1 1 1 0 Hậu vệ

49

Nemanja Radonjić Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

6

Rade Krunić Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Young Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Alan Virginius Tiền đạo

25 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Banhie Zoukrou Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

27

Lewin Blum Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

40

Dario Marzino Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

26

David von Ballmoos Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

6

Patric Pfeiffer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Meschak Elia Tiền đạo

28 0 1 3 0 Tiền đạo

9

Cédric Itten Tiền đạo

33 3 1 1 0 Tiền đạo

30

Sandro Lauper Tiền vệ

31 0 0 4 1 Tiền vệ

10

Kastriot Imeri Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Ebrima Colley Tiền đạo

31 0 1 4 0 Tiền đạo

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Luka Ilić Tiền vệ

28 5 2 0 0 Tiền vệ

17

Bruno Duarte da Silva Tiền đạo

25 6 2 0 0 Tiền đạo

55

Andrija Maksimović Tiền vệ

20 1 2 1 0 Tiền vệ

33

Vanja Drkušić Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Jovan Šljivić Tiền vệ

47 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Euciodálcio Gomes Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

44

Veljko Milosavljević Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Guélor Kanga Kaku Tiền vệ

68 9 12 6 0 Tiền vệ

23

Milan Rodić Hậu vệ

57 5 2 5 0 Hậu vệ

77

Ivan Guteša Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

10

Aleksandar Katai Tiền vệ

57 14 4 1 0 Tiền vệ

27

Felicio Mendes Joao Milson Tiền đạo

23 4 0 0 0 Tiền đạo

Young Boys

Crvena Zvezda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Young Boys: 1T - 1H - 0B) (Crvena Zvezda: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/11/2023

C1 Châu Âu

Young Boys

2 : 0

(2-0)

Crvena Zvezda

04/10/2023

C1 Châu Âu

Crvena Zvezda

2 : 2

(1-0)

Young Boys

Phong độ gần nhất

Young Boys

Phong độ

Crvena Zvezda

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
3.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Young Boys

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Grasshopper

Young Boys

0 0

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

0.92 2.75 0.80

C1 Châu Âu

22/01/2025

Celtic

Young Boys

1 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Young Boys

Winterthur

0 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Young Boys

Servette

2 1

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

T
H

C1 Châu Âu

11/12/2024

VfB Stuttgart

Young Boys

5 1

(1) (1)

0.82 -1.5 0.99

0.90 3.5 0.85

B
T

Crvena Zvezda

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Crvena Zvezda

PSV

2 3

(0) (3)

0.98 +0.75 0.95

0.91 3.25 1.00

B
T

VĐQG Serbia

22/12/2024

Crvena Zvezda

Čukarički

5 2

(1) (1)

0.85 -2.0 0.95

0.85 3.0 0.93

T
T

VĐQG Serbia

18/12/2024

Jedinstvo Ub

Crvena Zvezda

0 4

(0) (1)

0.82 +3.5 0.97

0.85 4.75 0.93

T
X

VĐQG Serbia

15/12/2024

Novi Pazar

Crvena Zvezda

1 7

(1) (4)

1.00 +1.75 0.80

0.87 3.5 0.83

T
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

Milan

Crvena Zvezda

2 1

(1) (0)

1.04 -1.75 0.86

0.91 3.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất