C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Stadion Wankdorf (Bern)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Young Boys Crvena Zvezda
Young Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Giorgio Contini
4-2-3-1 Crvena Zvezda
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
35
Silvère Ganvoula M'boussy
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
7
Filip Ugrinic
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
9
Pape Cherif Ndiaye
5
Uroš Spajić
5
Uroš Spajić
5
Uroš Spajić
5
Uroš Spajić
24
Nasser Yacouba Djiga
24
Nasser Yacouba Djiga
15
Silla Wamangituka
15
Silla Wamangituka
15
Silla Wamangituka
4
Mirko Ivanić
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo |
34 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Filip Ugrinic Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Darian Males Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Marvin Keller Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Aly Camara Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pape Cherif Ndiaye Tiền đạo |
62 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirko Ivanić Tiền vệ |
51 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Yacouba Djiga Hậu vệ |
64 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Silla Wamangituka Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Uroš Spajić Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Elšnik Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimović Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Omri Glazer Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Young-Woo Seol Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rade Krunić Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alan Virginius Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Banhie Zoukrou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Dario Marzino Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Meschak Elia Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sandro Lauper Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Luka Ilić Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo |
25 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Andrija Maksimović Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Vanja Drkušić Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovan Šljivić Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Euciodálcio Gomes Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Veljko Milosavljević Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Guélor Kanga Kaku Tiền vệ |
68 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Milan Rodić Hậu vệ |
57 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
57 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Felicio Mendes Joao Milson Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Crvena Zvezda
C1 Châu Âu
Young Boys
2 : 0
(2-0)
Crvena Zvezda
C1 Châu Âu
Crvena Zvezda
2 : 2
(1-0)
Young Boys
Young Boys
Crvena Zvezda
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Young Boys
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.80 |
|||
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.91 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Young Boys Winterthur |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Young Boys Servette |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Crvena Zvezda
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Crvena Zvezda PSV |
2 3 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.95 |
0.91 3.25 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Crvena Zvezda Čukarički |
5 2 (1) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Jedinstvo Ub Crvena Zvezda |
0 4 (0) (1) |
0.82 +3.5 0.97 |
0.85 4.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Novi Pazar Crvena Zvezda |
1 7 (1) (4) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Milan Crvena Zvezda |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.75 0.86 |
0.91 3.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17