0.90 -1 1/4 0.95
0.91 2.75 0.84
- - -
- - -
1.70 4.00 4.50
0.81 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.30 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Basel Sion
Basel 3-5-2
Huấn luyện viên: Fabio Celestini
3-5-2 Sion
Huấn luyện viên: Didier Tholot
30
Anton Kade
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
31
Dominik Robin Schmid
10
Xherdan Shaqiri
10
Xherdan Shaqiri
10
Xherdan Shaqiri
10
Xherdan Shaqiri
10
Xherdan Shaqiri
9
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
9
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
3
Reto Ziegler
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
7
Ilyas Chouaref
21
Liam Chipperfield
21
Liam Chipperfield
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton Kade Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Bénie Traore Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Robin Schmid Hậu vệ |
59 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Leon Adrian Barišić Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
16 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Avdullahu Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
53 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ilyas Chouaref Tiền đạo |
60 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Chipperfield Tiền vệ |
57 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kevin Bua Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Bouchlarhem Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Robson Cipriano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moussa Cisse Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Marin Soticek Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Finn van Breemen Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Philip Otele Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Romário Manuel Silva Baró Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Bradley Fink Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Kevin Rüegg Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Federico Barba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
58 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Benjamin Kololli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anton Miranchuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Noah Godwin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dejan Djokic Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mohcine Bouriga Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Basel
Sion
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Basel
2 : 2
(1-2)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 1
(1-1)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 2
(1-2)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
3 : 1
(1-1)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
0 : 0
(0-0)
Sion
Basel
Sion
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Basel
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Sion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 28