VĐQG Thuỵ Sĩ - 18/01/2025 17:00
SVĐ: Stade de Tourbillon
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.72 2.0 1.00
- - -
- - -
2.25 3.20 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.76 -1 3/4 0.63
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.10 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Saulo Decarli
-
4’
Đang cập nhật
Saulo Decarli
-
13’
Sonny Kittel
M. Paskotši
-
Kevin Bua
Benjamin Kololli
27’ -
Đang cập nhật
Theo Bouchlarhem
39’ -
46’
Adama Bojang
Bryan Lasme
-
Théo Berdayes
Anton Miranchuk
63’ -
64’
Đang cập nhật
Tomas Veron Lupi
-
68’
Đang cập nhật
Justin Hammel
-
78’
Đang cập nhật
Tomas Veron Lupi
-
Theo Bouchlarhem
Dejan Đokić
81’ -
90’
Giotto Morandi
Pascal Schürpf
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
74%
26%
2
4
10
8
646
228
24
3
6
3
1
1
Sion Grasshopper
Sion 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Didier Tholot
4-3-1-2 Grasshopper
Huấn luyện viên: Tomas Oral
3
Reto Ziegler
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
7
Ilyas Chouaref
21
Liam Chipperfield
21
Liam Chipperfield
7
Tsiy William Ndenge
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
52 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ilyas Chouaref Tiền đạo |
59 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Chipperfield Tiền vệ |
56 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
57 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kevin Bua Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Bouchlarhem Tiền đạo |
52 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
57 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Robson Cipriano Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
47 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
51 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Amir Abrashi Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Benno Schmitz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Nestory Irankunda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Federico Barba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
57 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Benjamin Kololli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anton Miranchuk Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Noah Godwin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dejan Djokic Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mohcine Bouriga Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomás Verón Lupi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bryan Lasme Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Evans Fabrice Maurin Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Maksim Paskotši Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sion
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
3 : 1
(1-0)
Sion
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Sion
3 : 0
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
1 : 3
(0-1)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 2
(1-1)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
4 : 4
(3-1)
Sion
Sion
Grasshopper
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Grasshopper
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 32