0.90 -1 1/4 0.95
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.70 3.80 4.75
0.88 10 0.90
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.30 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Xherdan Shaqiri
1’ -
2’
Đang cập nhật
Cristian Souza
-
Đang cập nhật
Anton Kade
3’ -
4’
Đang cập nhật
Joel Schmied
-
Đang cập nhật
Kevin Carlos Omoruyi
5’ -
Đang cập nhật
Xherdan Shaqiri
6’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
7’ -
Romário Baró
Taulant Xhaka
20’ -
29’
Ylyas Chouaref
Theo Bouchlarhem
-
38’
Ylyas Chouaref
Theo Bouchlarhem
-
Đang cập nhật
Nicolas Vouilloz
40’ -
42’
Đang cập nhật
Ylyas Chouaref
-
Nicolas Vouilloz
Jonas Adjei Adjetey
46’ -
51’
Đang cập nhật
Theo Bouchlarhem
-
63’
Liam Scott Chipperfield
Cristian Souza
-
Benie Traore
Anton Kade
64’ -
Marin Šotiček
Bradley Fink
75’ -
Đang cập nhật
Anton Kade
86’ -
98’
Đang cập nhật
Baltazar Costa
-
101’
Đang cập nhật
Ali Kabacalman
-
103’
Ali Kabacalman
Jan Kronig
-
113’
Ylyas Chouaref
Mohssine Bourika
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
54%
46%
3
2
10
19
381
324
3
4
2
3
4
3
Basel Sion
Basel 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio Celestini
4-2-3-1 Sion
Huấn luyện viên: Didier Tholot
23
Albian Ajeti
19
Marin Šotiček
19
Marin Šotiček
19
Marin Šotiček
19
Marin Šotiček
31
Dominik Schmid
31
Dominik Schmid
26
A. Barišić
26
A. Barišić
26
A. Barišić
11
Benie Traore
7
Ylyas Chouaref
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
11
Theo Bouchlarhem
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Albian Ajeti Tiền đạo |
23 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Benie Traore Tiền đạo |
15 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Schmid Hậu vệ |
55 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 A. Barišić Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Marin Šotiček Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
12 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Romário Baró Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Vouilloz Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ylyas Chouaref Tiền đạo |
56 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Scott Chipperfield Tiền vệ |
53 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Schmied Hậu vệ |
54 | 6 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
54 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Theo Bouchlarhem Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 Théo Berdayes Tiền đạo |
54 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Baltazar Costa Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
14 Numa Lavanchy Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marquinhos Cipriano Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arnau Comas Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Anton Kade Tiền vệ |
51 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Taulant Xhaka Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Moussa Cissé Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bradley Fink Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jan Kronig Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dejan Đokić Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
49 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Mohssine Bourika Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Heinz Lindner Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Belmar Joseph Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
55 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Maxime Dubosson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Cristian Souza Tiền vệ |
52 | 3 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Basel
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 1
(1-1)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 2
(1-2)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
3 : 1
(1-1)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
0 : 0
(0-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
2 : 1
(1-0)
Basel
Basel
Sion
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Basel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Yverdon Sport Basel |
1 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Basel Winterthur |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Young Boys Basel |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sion
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Winterthur Sion |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sion Luzern |
4 2 (2) (0) |
0.86 0.0 1.04 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
St. Gallen Sion |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.85 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sion Zürich |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27