GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 19/12/2024 20:00

SVĐ: Stockhorn Arena

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.94

0.97 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 3.10

0.82 9 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.94

0.82 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Pêpê

    A. Saipi

  • Mattia Zanotti

    Mohamed Haj Mahmoud

    7’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Muamer Tanković

  • 29’

    Đang cập nhật

    João Correia

  • Mattia Zanotti

    Mattia Bottani

    33’
  • Đang cập nhật

    Mattia Bottani

    45’
  • 48’

    Đang cập nhật

    David Goldar

  • Hicham Mahou

    Ousmane Doumbia

    59’
  • 67’

    Anderson Silva

    Jairo da Silva

  • Đang cập nhật

    Uran Bislimi

    70’
  • Mattia Bottani

    Kacper Przybyłko

    73’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Derrick Luckassen

  • 79’

    Pêpê

    Jajá

  • Milton Valenzuela

    Martim Marques

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stockhorn Arena

  • Trọng tài chính:

    N. Minaković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mattia Croci-Torti

  • Ngày sinh:

    10-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:82, H:32, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carcedo Mardones

  • Ngày sinh:

    19-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:54, H:27, B:35)

2

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

7

413

Tổng số đường chuyền

427

12

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Lugano Paphos

Đội hình

Lugano 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti

Lugano VS Paphos

4-2-3-1 Paphos

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

11

Renato Steffen

18

Hicham Mahou

18

Hicham Mahou

18

Hicham Mahou

18

Hicham Mahou

25

Uran Bislimi

25

Uran Bislimi

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

29

Mohamed Haj Mahmoud

22

Muamer Tanković

7

Bruno

7

Bruno

7

Bruno

7

Bruno

30

Vlad Dragomir

7

Bruno

7

Bruno

7

Bruno

7

Bruno

30

Vlad Dragomir

Đội hình xuất phát

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Renato Steffen Tiền vệ

23 6 4 3 0 Tiền vệ

29

Mohamed Haj Mahmoud Tiền vệ

26 4 0 2 0 Tiền vệ

25

Uran Bislimi Tiền vệ

27 3 2 5 0 Tiền vệ

46

Mattia Zanotti Hậu vệ

26 1 3 4 0 Hậu vệ

18

Hicham Mahou Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Milton Valenzuela Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Anto Grgić Tiền vệ

29 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Mattia Bottani Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

1

A. Saipi Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

6

Antonios Papadopoulos Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Albian Hajdari Hậu vệ

24 0 0 4 1 Hậu vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Muamer Tanković Tiền vệ

64 20 2 5 0 Tiền vệ

30

Vlad Dragomir Tiền vệ

62 11 1 8 0 Tiền vệ

5

David Goldar Hậu vệ

65 9 1 10 0 Hậu vệ

33

Anderson Silva Tiền đạo

25 7 0 5 0 Tiền đạo

7

Bruno Hậu vệ

62 3 1 7 0 Hậu vệ

88

Pêpê Tiền vệ

62 3 1 7 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

22 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

93

N. Michael Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

45

Rafael Pontelo Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Correia Tiền vệ

24 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Cheikh N'Diaye Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ousmane Doumbia Tiền vệ

29 0 0 6 0 Tiền vệ

9

Shkelqim Vladi Tiền đạo

18 2 3 0 0 Tiền đạo

58

Sebastian Osigwe Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lars Lukas Mai Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

93

Kacper Przybyłko Tiền đạo

28 3 1 0 0 Tiền đạo

26

Martim Marques Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Yanis Cimignani Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

2

Zachary Brault Guillard Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Daniel Dos Santos Correia Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Ayman El Wafi Hậu vệ

27 2 0 1 0 Hậu vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Domingos Quina Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

1

I. Ivušić Thủ môn

69 0 0 2 0 Thủ môn

83

Panagiotis Theodoulou Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jonathan Silva Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Jairo da Silva Tiền đạo

66 25 8 9 0 Tiền đạo

70

M. Ilia Tiền đạo

27 0 1 0 0 Tiền đạo

25

Moustapha Name Tiền vệ

67 2 2 8 0 Tiền vệ

11

Jajá Tiền đạo

43 7 2 2 0 Tiền đạo

9

Léo Natel Tiền đạo

20 0 0 3 0 Tiền đạo

2

K. Pileas Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

Lugano

Paphos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lugano: 0T - 0H - 0B) (Paphos: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lugano

Phong độ

Paphos

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lugano

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Lugano

Lausanne Sport

1 4

(0) (2)

0.69 +0 1.15

0.91 2.5 0.95

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Legia Warszawa

Lugano

1 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.82 2.75 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Luzern

Lugano

1 4

(0) (2)

0.85 +0 0.94

0.83 2.75 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Yverdon Sport

Lugano

0 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.90 3.0 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Servette

Lugano

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

B
T

Paphos

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

16/12/2024

Nea Salamis

Paphos

0 2

(0) (1)

0.88 +1.5 0.94

0.89 2.75 0.93

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Paphos

Celje

2 0

(0) (0)

0.82 -1 0.98

0.92 3.0 0.94

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Ethnikos Achna

Paphos

0 2

(0) (2)

0.85 +1.75 0.95

0.94 3.25 0.75

T
X

VĐQG Síp

02/12/2024

Paphos

Omonia Nicosia

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.75 0.92

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Fiorentina

Paphos

3 2

(1) (0)

1.02 -1.25 0.86

0.9 2.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

15 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

32 Tổng 12

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 7

20 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

40 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất