Paphos
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2014
Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones
Sân vận động: Stadio Stelios Kyriakides
26/01
Karmiotissa
Paphos
0 : 0
0 : 0
Paphos
0.92 +1.5 0.87
0.86 2.75 0.83
0.86 2.75 0.83
15/01
Paphos
Aris Limassol
1 : 1
1 : 0
Aris Limassol
1.00 -0.75 0.80
0.92 2.5 0.80
0.92 2.5 0.80
11/01
Aris Limassol
Paphos
1 : 0
0 : 0
Paphos
0.85 +0 0.85
0.90 2.25 0.92
0.90 2.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
139 | 53 | 12 | 20 | 0 | 33 | Tiền đạo |
24 Onni Valakari Tiền vệ |
152 | 38 | 4 | 11 | 2 | 26 | Tiền vệ |
22 Muamer Tankovic Tiền đạo |
107 | 28 | 2 | 10 | 1 | 30 | Tiền đạo |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
137 | 13 | 1 | 19 | 0 | 26 | Tiền vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
111 | 7 | 2 | 11 | 0 | 30 | Tiền vệ |
4 Josef Kvída Hậu vệ |
138 | 6 | 1 | 32 | 2 | 28 | Hậu vệ |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
88 | 4 | 2 | 8 | 1 | 31 | Tiền vệ |
8 Mamadou Kane Tiền vệ |
60 | 3 | 0 | 11 | 2 | 28 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 4 | 0 | 30 | Thủ môn |
80 Christos Efzona Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |