GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Paphos

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

Sân vận động: Stadio Stelios Kyriakides

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Paphos

Paphos

0 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

0-0

08/02

0-0

08/02

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

Paphos

Paphos

0 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

0-0

03/02

0-0

03/02

Paphos

Paphos

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

0 : 0

0 : 0

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

0-0

30/01

0-0

30/01

APOEL

APOEL

Paphos

Paphos

0 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

0-0

26/01

0-0

26/01

Karmiotissa

Karmiotissa

Paphos

Paphos

0 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

0-0

0.92 +1.5 0.87

0.86 2.75 0.83

0.86 2.75 0.83

19/01

3-2

19/01

Paphos

Paphos

Enosis

Enosis

2 : 0

1 : 0

Enosis

Enosis

3-2

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

0.93 3.25 0.76

15/01

6-4

15/01

Paphos

Paphos

Aris Limassol

Aris Limassol

1 : 1

1 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

6-4

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

0.92 2.5 0.80

11/01

2-8

11/01

Aris Limassol

Aris Limassol

Paphos

Paphos

1 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

2-8

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

06/01

5-2

06/01

Paphos

Paphos

AEL

AEL

4 : 0

1 : 0

AEL

AEL

5-2

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

0.79 2.75 0.90

02/01

3-5

02/01

Anorthosis

Anorthosis

Paphos

Paphos

0 : 2

0 : 0

Paphos

Paphos

3-5

-0.98 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo

139 53 12 20 0 33 Tiền đạo

24

Onni Valakari Tiền vệ

152 38 4 11 2 26 Tiền vệ

22

Muamer Tankovic Tiền đạo

107 28 2 10 1 30 Tiền đạo

30

Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ

137 13 1 19 0 26 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

111 7 2 11 0 30 Tiền vệ

4

Josef Kvída Hậu vệ

138 6 1 32 2 28 Hậu vệ

7

Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ

88 4 2 8 1 31 Tiền vệ

8

Mamadou Kane Tiền vệ

60 3 0 11 2 28 Tiền vệ

1

Ivica Ivušić Thủ môn

96 0 0 4 0 30 Thủ môn

80

Christos Efzona Tiền vệ

4 0 0 0 0 20 Tiền vệ