VĐQG Síp - 02/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.77
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
5.50 3.80 1.61
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
5.50 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
K. Artymatas
Danil Paroutis
28’ -
39’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
47’
Đang cập nhật
Muamer Tanković
-
Demetris Theodorou
Atanas Iliev
63’ -
67’
Jajá
Léo Natel
-
77’
Vlad Dragomir
Domingos Quina
-
80’
Jairo da Silva
Muamer Tanković
-
83’
Ivan Šunjić
Moustapha Name
-
90’
Đang cập nhật
Mehdi Boukamir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
46%
54%
7
1
9
17
308
422
8
22
1
8
4
3
Anorthosis Paphos
Anorthosis 5-4-1
Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi
5-4-1 Paphos
Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones
21
Rafael Lopes
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
10
Ante Roguljić
10
Ante Roguljić
10
Ante Roguljić
10
Ante Roguljić
35
Sérgio Conceição
10
Jairo da Silva
11
Jajá
11
Jajá
11
Jajá
11
Jajá
30
Vlad Dragomir
30
Vlad Dragomir
5
David Goldar
5
David Goldar
5
David Goldar
22
Muamer Tanković
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Lopes Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sérgio Conceição Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
16 Konstantinos Chrysopoulos Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 K. Artymatas Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 André Teixeira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Michalis Ioannou Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jairo da Silva Tiền đạo |
68 | 25 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Muamer Tanković Tiền vệ |
66 | 20 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Vlad Dragomir Tiền vệ |
64 | 11 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Goldar Hậu vệ |
67 | 9 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Jajá Tiền vệ |
45 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Pêpê Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 N. Michael Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Fran García Solsona Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Evagoras Charalampous Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bojan Milosavljević Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Andreas Keravnos Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Danil Paroutis Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Kiko Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anderson Silva Tiền đạo |
27 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Léo Natel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios Papadoudis Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Kevin Nhaga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 I. Ivušić Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
69 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 M. Ilia Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 K. Pileas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anorthosis
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
3 : 1
(1-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Paphos
5 : 1
(4-1)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
2 : 3
(0-1)
Paphos
VĐQG Síp
Anorthosis
2 : 2
(1-1)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
1 : 0
(1-0)
Anorthosis
Anorthosis
Paphos
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Anorthosis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Apollon Anorthosis |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Anorthosis Omonia 29is Maiou |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Karmiotissa Anorthosis |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.89 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Paphos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Nea Salamis Paphos |
0 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ethnikos Achna Paphos |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 29