GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Anorthosis

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Giannis Okkas

Sân vận động: Stadio Antonis Papadopoulos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Anorthosis

Anorthosis

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

0 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

0-0

08/02

0-0

08/02

AEL

AEL

Anorthosis

Anorthosis

0 : 0

0 : 0

Anorthosis

Anorthosis

0-0

03/02

0-0

03/02

Anorthosis

Anorthosis

APOEL

APOEL

0 : 0

0 : 0

APOEL

APOEL

0-0

29/01

0-0

29/01

Anorthosis

Anorthosis

Apollon

Apollon

0 : 0

0 : 0

Apollon

Apollon

0-0

25/01

0-0

25/01

Anorthosis

Anorthosis

AEK Larnaca

AEK Larnaca

0 : 0

0 : 0

AEK Larnaca

AEK Larnaca

0-0

-0.99 +0.75 0.81

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

3-10

18/01

Nea Salamis

Nea Salamis

Anorthosis

Anorthosis

0 : 4

0 : 3

Anorthosis

Anorthosis

3-10

0.97 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

13/01

0-7

13/01

Anorthosis

Anorthosis

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

2 : 1

1 : 0

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

0-7

0.77 -0.25 -0.98

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

07/01

13-3

07/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Anorthosis

Anorthosis

0 : 2

0 : 1

Anorthosis

Anorthosis

13-3

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

0.91 2.75 0.78

02/01

3-5

02/01

Anorthosis

Anorthosis

Paphos

Paphos

0 : 2

0 : 0

Paphos

Paphos

3-5

-0.98 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

21/12

3-4

21/12

Apollon

Apollon

Anorthosis

Anorthosis

2 : 0

0 : 0

Anorthosis

Anorthosis

3-4

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

0.95 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Miguel Ángel Guerrero Martín Tiền đạo

37 16 1 3 0 35 Tiền đạo

0

Kostakis Artymatas Tiền vệ

129 9 1 27 1 32 Tiền vệ

0

Andreas Chrysostomou Tiền vệ

102 4 0 11 0 24 Tiền vệ

0

Daniel Paroutis Tiền đạo

97 3 0 6 1 24 Tiền đạo

0

Francisco Manuel Geraldo Rosa Hậu vệ

71 1 0 6 0 32 Hậu vệ

0

Minas Antoniou Tiền đạo

76 1 0 12 0 31 Tiền đạo

0

Dimitrianos Juliou Tiền đạo

43 1 0 2 0 19 Tiền đạo

0

Antreas Keravnos Thủ môn

83 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Konstantinos Konstantinou Hậu vệ

32 0 0 2 0 20 Hậu vệ

0

Michalis Ioannou Tiền vệ

110 0 0 13 0 25 Tiền vệ