Anorthosis
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Giannis Okkas
Sân vận động: Stadio Antonis Papadopoulos
25/01
Anorthosis
AEK Larnaca
0 : 0
0 : 0
AEK Larnaca
-0.99 +0.75 0.81
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
18/01
Nea Salamis
Anorthosis
0 : 4
0 : 3
Anorthosis
0.97 +0.25 0.82
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
13/01
Anorthosis
Ethnikos Achna
2 : 1
1 : 0
Ethnikos Achna
0.77 -0.25 -0.98
0.85 2.75 0.84
0.85 2.75 0.84
07/01
Omonia Nicosia
Anorthosis
0 : 2
0 : 1
Anorthosis
0.87 -1.25 0.92
0.91 2.75 0.78
0.91 2.75 0.78
02/01
Anorthosis
Paphos
0 : 2
0 : 0
Paphos
-0.98 +0.75 0.77
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Miguel Ángel Guerrero Martín Tiền đạo |
37 | 16 | 1 | 3 | 0 | 35 | Tiền đạo |
0 Kostakis Artymatas Tiền vệ |
129 | 9 | 1 | 27 | 1 | 32 | Tiền vệ |
0 Andreas Chrysostomou Tiền vệ |
102 | 4 | 0 | 11 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Daniel Paroutis Tiền đạo |
97 | 3 | 0 | 6 | 1 | 24 | Tiền đạo |
0 Francisco Manuel Geraldo Rosa Hậu vệ |
71 | 1 | 0 | 6 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Minas Antoniou Tiền đạo |
76 | 1 | 0 | 12 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Dimitrianos Juliou Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | 19 | Tiền đạo |
0 Antreas Keravnos Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Konstantinos Konstantinou Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | Hậu vệ |
0 Michalis Ioannou Tiền vệ |
110 | 0 | 0 | 13 | 0 | 25 | Tiền vệ |