VĐQG Síp - 03/02/2025 17:30
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anorthosis APOEL
Anorthosis 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 APOEL
Huấn luyện viên:
21
Rafael Guimarães Lopes
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
9
Youssef El Arabi
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Paroutis Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Kargas Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Michalis Ioannou Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Evagoras Charalambous Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 L. Dvali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Stavros Panagi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Bojan Mlađović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bojan Milosavljevic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Georgios Ioannou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Francisco García Solsona Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 P. Sotiriou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pizzi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
2 : 0
(1-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
APOEL
0 : 2
(0-1)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
0 : 0
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
1 : 0
(0-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
1 : 1
(1-1)
APOEL
Anorthosis
APOEL
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Anorthosis
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Anorthosis Apollon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Anorthosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Nicosia Anorthosis |
0 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
X
|
APOEL
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
APOEL Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
APOEL Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.73 -2 0.98 |
0.84 3.0 0.96 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9