GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

APOEL

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: David Gallego Rodríguez

Sân vận động: GSP Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Celje

Celje

APOEL

APOEL

0 : 0

0 : 0

APOEL

APOEL

0-0

08/02

0-0

08/02

APOEL

APOEL

Apollon

Apollon

0 : 0

0 : 0

Apollon

Apollon

0-0

03/02

0-0

03/02

Anorthosis

Anorthosis

APOEL

APOEL

0 : 0

0 : 0

APOEL

APOEL

0-0

30/01

0-0

30/01

APOEL

APOEL

Paphos

Paphos

0 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

0-0

26/01

0-0

26/01

APOEL

APOEL

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

0 : 0

0 : 0

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

0-0

0.77 -2.0 -0.98

0.84 3.0 0.96

0.84 3.0 0.96

20/01

3-0

20/01

AEK Larnaca

AEK Larnaca

APOEL

APOEL

2 : 1

1 : 0

APOEL

APOEL

3-0

0.94 +0 0.94

-0.98 2.25 0.80

-0.98 2.25 0.80

16/01

1-3

16/01

APOEL

APOEL

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

6 : 1

4 : 0

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

1-3

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

12/01

4-5

12/01

APOEL

APOEL

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

4 : 0

1 : 0

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

4-5

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

0.99 3.0 0.87

08/01

1-10

08/01

Nea Salamis

Nea Salamis

APOEL

APOEL

1 : 1

0 : 0

APOEL

APOEL

1-10

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

04/01

11-1

04/01

APOEL

APOEL

Karmiotissa

Karmiotissa

3 : 0

0 : 0

Karmiotissa

Karmiotissa

11-1

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

0.94 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Marcos Vinícius Sousa Natividade Tiền đạo

104 23 0 20 0 28 Tiền đạo

77

Dieumerci N'Dongala Tiền đạo

162 16 6 19 0 34 Tiền đạo

29

Issam Chebake Hậu vệ

135 9 1 23 3 36 Hậu vệ

18

Giannis Satsias Tiền vệ

167 8 0 21 0 23 Tiền vệ

5

Lasha Dvali Hậu vệ

96 8 0 6 0 30 Hậu vệ

44

Kingsley Sarfo Tiền vệ

105 6 5 6 0 30 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

104 4 2 10 0 35 Hậu vệ

70

Georgi Kostadinov Tiền vệ

93 4 2 20 0 35 Tiền vệ

78

Stephanos Kittos Thủ môn

27 0 0 0 0 23 Thủ môn

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

108 0 0 0 1 28 Thủ môn