APOEL
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: David Gallego Rodríguez
Sân vận động: GSP Stadium
26/01
APOEL
Omonia Aradippou
0 : 0
0 : 0
Omonia Aradippou
0.77 -2.0 -0.98
0.84 3.0 0.96
0.84 3.0 0.96
20/01
AEK Larnaca
APOEL
2 : 1
1 : 0
APOEL
0.94 +0 0.94
-0.98 2.25 0.80
-0.98 2.25 0.80
16/01
APOEL
Omonia 29is Maiou
6 : 1
4 : 0
Omonia 29is Maiou
0.97 -3.25 0.82
0.85 3.5 0.85
0.85 3.5 0.85
12/01
APOEL
Omonia 29is Maiou
4 : 0
1 : 0
Omonia 29is Maiou
1.00 -2.0 0.80
0.99 3.0 0.87
0.99 3.0 0.87
08/01
Nea Salamis
APOEL
1 : 1
0 : 0
APOEL
0.97 +1.25 0.82
0.90 2.75 0.92
0.90 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcos Vinícius Sousa Natividade Tiền đạo |
104 | 23 | 0 | 20 | 0 | 28 | Tiền đạo |
77 Dieumerci N'Dongala Tiền đạo |
162 | 16 | 6 | 19 | 0 | 34 | Tiền đạo |
29 Issam Chebake Hậu vệ |
135 | 9 | 1 | 23 | 3 | 36 | Hậu vệ |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
167 | 8 | 0 | 21 | 0 | 23 | Tiền vệ |
5 Lasha Dvali Hậu vệ |
96 | 8 | 0 | 6 | 0 | 30 | Hậu vệ |
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
105 | 6 | 5 | 6 | 0 | 30 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
104 | 4 | 2 | 10 | 0 | 35 | Hậu vệ |
70 Georgi Kostadinov Tiền vệ |
93 | 4 | 2 | 20 | 0 | 35 | Tiền vệ |
78 Stephanos Kittos Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | Thủ môn |