- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
APOEL Apollon
APOEL 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Apollon
Huấn luyện viên:
9
Youssef El Arabi
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
18
Ángelo Nicolás Sagal Tapia
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
27
Gaëtan Weissbeck
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 L. Dvali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ |
44 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaëtan Weissbeck Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Jaromír Zmrhal Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Praxitelis Vouros Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Charis Kyriakou Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Philip Kühn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Lam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Babacar Dione Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sessi D'Almeida Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 P. Sotiriou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pizzi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Chrysanthos Christodoulou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Quentin Boisgard Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Charles Boli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Demetris Demetriou Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Israel Emanuel Coll Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Danilo Spoljaric Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
84 Christos Charalambous Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Domagoj Drožđek Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Clinton Duodu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
APOEL
Apollon
VĐQG Síp
Apollon
0 : 0
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
Apollon
2 : 2
(2-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
1 : 1
(1-1)
Apollon
VĐQG Síp
Apollon
3 : 2
(1-1)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
0 : 2
(0-1)
Apollon
APOEL
Apollon
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
APOEL
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Anorthosis APOEL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
APOEL Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
APOEL Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.73 -2 0.98 |
0.84 3.0 0.96 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Apollon
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Apollon Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Anorthosis Apollon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Apollon |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6