GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Apollon

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1954

Huấn luyện viên: Adrián Guľa

Sân vận động: GSP Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Paphos

Paphos

Apollon

Apollon

0 : 0

0 : 0

Apollon

Apollon

0-0

08/02

0-0

08/02

APOEL

APOEL

Apollon

Apollon

0 : 0

0 : 0

Apollon

Apollon

0-0

02/02

0-0

02/02

Apollon

Apollon

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

0 : 0

0 : 0

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

0-0

29/01

0-0

29/01

Anorthosis

Anorthosis

Apollon

Apollon

0 : 0

0 : 0

Apollon

Apollon

0-0

25/01

0-0

25/01

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

Apollon

Apollon

0 : 0

0 : 0

Apollon

Apollon

0-0

0.71 +1.25 0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

4-2

18/01

Apollon

Apollon

Karmiotissa

Karmiotissa

3 : 0

1 : 0

Karmiotissa

Karmiotissa

4-2

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

11/01

2-4

11/01

Enosis

Enosis

Apollon

Apollon

0 : 1

0 : 1

Apollon

Apollon

2-4

-0.98 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

0.98 2.25 0.72

07/01

13-6

07/01

Apollon

Apollon

Aris Limassol

Aris Limassol

1 : 1

0 : 1

Aris Limassol

Aris Limassol

13-6

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

0.87 2.25 0.82

02/01

5-5

02/01

AEL

AEL

Apollon

Apollon

0 : 1

0 : 0

Apollon

Apollon

5-5

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

21/12

3-4

21/12

Apollon

Apollon

Anorthosis

Anorthosis

2 : 0

0 : 0

Anorthosis

Anorthosis

3-4

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

0.95 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

124 5 0 11 0 26 Tiền vệ

77

Israel Emanuel Coll Tiền vệ

125 4 1 20 0 32 Tiền vệ

14

Giorgos Malekkides Hậu vệ

92 4 0 8 2 28 Hậu vệ

25

Charis Kyriakou Tiền vệ

151 3 2 16 1 30 Tiền vệ

11

Michael Krmenčík Tiền đạo

31 2 0 2 0 32 Tiền đạo

4

Zacharias Adoni Hậu vệ

42 1 0 2 0 26 Hậu vệ

99

Demetris Demetriou Thủ môn

165 0 0 2 0 26 Thủ môn

78

Giorgos Loizou Thủ môn

64 0 0 0 0 33 Thủ môn

19

Giorgos Pontikou Tiền đạo

55 0 0 1 0 22 Tiền đạo

71

Paolo Konstantinos Stylianou Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn