Apollon
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1954
Huấn luyện viên: Adrián Guľa
Sân vận động: GSP Stadium
25/01
Omonia 29is Maiou
Apollon
0 : 0
0 : 0
Apollon
0.71 +1.25 0.95
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
18/01
Apollon
Karmiotissa
3 : 0
1 : 0
Karmiotissa
1.00 -1.25 0.80
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
11/01
Enosis
Apollon
0 : 1
0 : 1
Apollon
-0.98 +0.75 0.77
0.98 2.25 0.72
0.98 2.25 0.72
07/01
Apollon
Aris Limassol
1 : 1
0 : 1
Aris Limassol
0.82 +0.75 0.97
0.87 2.25 0.82
0.87 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Danilo Spoljaric Tiền vệ |
124 | 5 | 0 | 11 | 0 | 26 | Tiền vệ |
77 Israel Emanuel Coll Tiền vệ |
125 | 4 | 1 | 20 | 0 | 32 | Tiền vệ |
14 Giorgos Malekkides Hậu vệ |
92 | 4 | 0 | 8 | 2 | 28 | Hậu vệ |
25 Charis Kyriakou Tiền vệ |
151 | 3 | 2 | 16 | 1 | 30 | Tiền vệ |
11 Michael Krmenčík Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | 32 | Tiền đạo |
4 Zacharias Adoni Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |
99 Demetris Demetriou Thủ môn |
165 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Thủ môn |
78 Giorgos Loizou Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
19 Giorgos Pontikou Tiền đạo |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
71 Paolo Konstantinos Stylianou Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |