VĐQG Síp - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Makareio Stadio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 1 0.77
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
7.50 4.00 1.48
- - -
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
6.50 2.20 2.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Omonia 29is Maiou Apollon
Omonia 29is Maiou 4-3-3
Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis
4-3-3 Apollon
Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti
92
Nikola Trujić
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
18
Ángelo Nicolás Sagal Tapia
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
27
Gaëtan Weissbeck
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
27
Gaëtan Weissbeck
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Nikola Trujić Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sotiris Fiakas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Anel Šabanadžović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Darly Nlandu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ |
44 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaëtan Weissbeck Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Jaromír Zmrhal Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Praxitelis Vouros Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Charis Kyriakou Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Philip Kühn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Lam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Babacar Dione Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sessi D'Almeida Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adamos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Angelos Zefki Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Israel Emanuel Coll Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Danilo Spoljaric Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
84 Christos Charalambous Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Domagoj Drožđek Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Clinton Duodu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Chrysanthos Christodoulou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Quentin Boisgard Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Charles Boli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Demetris Demetriou Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Omonia 29is Maiou
Apollon
VĐQG Síp
Apollon
2 : 0
(2-0)
Omonia 29is Maiou
Omonia 29is Maiou
Apollon
100% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia 29is Maiou
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
Apollon
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Apollon Aris Limassol |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
AEL Apollon |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Apollon Anorthosis |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17