GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 25/01/2025 15:00

SVĐ: Makareio Stadio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.77

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 4.00 1.48

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.20 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Makareio Stadio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giorgos Petrakis

  • Ngày sinh:

    08-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    97 (T:28, H:19, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Omonia 29is Maiou Apollon

Đội hình

Omonia 29is Maiou 4-3-3

Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis

Omonia 29is Maiou VS Apollon

4-3-3 Apollon

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

92

Nikola Trujić

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

27

Gaëtan Weissbeck

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

27

Gaëtan Weissbeck

Đội hình xuất phát

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Facundo García Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Darly Nlandu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ

44 8 0 4 0 Tiền vệ

27

Gaëtan Weissbeck Tiền vệ

19 3 0 3 0 Tiền vệ

9

Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo

18 3 0 3 1 Tiền đạo

13

Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ

35 1 2 7 1 Hậu vệ

8

Jaromír Zmrhal Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Charis Kyriakou Tiền vệ

52 0 1 4 1 Tiền vệ

22

Philip Kühn Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Thomas Lam Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Babacar Dione Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sessi D'Almeida Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Christos Gavriilides Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alberto Fernández García Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Adamos Andreou Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Angelos Zefki Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Georgios Strezos Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Constantinos Pattichis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Israel Emanuel Coll Tiền vệ

54 1 0 10 0 Tiền vệ

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

56 1 0 6 0 Tiền vệ

84

Christos Charalambous Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Domagoj Drožđek Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Clinton Duodu Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Chrysanthos Christodoulou Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

10

Quentin Boisgard Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Charles Boli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Demetris Demetriou Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

Omonia 29is Maiou

Apollon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia 29is Maiou: 0T - 0H - 1B) (Apollon: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Síp

Apollon

2 : 0

(2-0)

Omonia 29is Maiou

Phong độ gần nhất

Omonia 29is Maiou

Phong độ

Apollon

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.6
3.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia 29is Maiou

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

16/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

6 1

(4) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

B
T

Apollon

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

18/01/2025

Apollon

Karmiotissa

3 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

11/01/2025

Enosis

Apollon

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

T
X

VĐQG Síp

02/01/2025

AEL

Apollon

0 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

T
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất