Omonia 29is Maiou
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis
Sân vận động:
25/01
Omonia 29is Maiou
Apollon
0 : 0
0 : 0
Apollon
-0.98 +1.0 0.77
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
21/01
Omonia Aradippou
Omonia 29is Maiou
1 : 0
0 : 0
Omonia 29is Maiou
0.80 -0.25 1.00
0.84 2.5 0.80
0.84 2.5 0.80
16/01
APOEL
Omonia 29is Maiou
6 : 1
4 : 0
Omonia 29is Maiou
0.97 -3.25 0.82
0.85 3.5 0.85
0.85 3.5 0.85
12/01
APOEL
Omonia 29is Maiou
4 : 0
1 : 0
Omonia 29is Maiou
1.00 -2.0 0.80
0.99 3.0 0.87
0.99 3.0 0.87
08/01
Omonia 29is Maiou
Karmiotissa
1 : 2
0 : 0
Karmiotissa
0.94 +0 0.94
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
03/01
Enosis
Omonia 29is Maiou
2 : 1
2 : 0
Omonia 29is Maiou
0.70 +0.25 0.68
0.89 2.0 0.97
0.89 2.0 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Iasonas Pikis Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Adamos Andreou Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Theodosis Siathas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền đạo |
0 Christos Gavriilides Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Andreas Kosta Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
0 Antonis Mavrantonis Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Georgios Strezos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Antonis Koumis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Antreas Artemiou Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Michael Chiromerides Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |