GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 15/02/2025 15:00

SVĐ: Stadio Dasaki Achnas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Dasaki Achnas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ethnikos Achna Omonia 29is Maiou

Đội hình

Ethnikos Achna 5-4-1

Huấn luyện viên:

Ethnikos Achna VS Omonia 29is Maiou

5-4-1 Omonia 29is Maiou

Huấn luyện viên:

33

Nicolás Andereggen

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

5

Manuel De Iriondo

92

Nikola Trujić

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

Đội hình xuất phát

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Nicolás Andereggen Tiền đạo

20 6 0 1 0 Tiền đạo

5

Manuel De Iriondo Tiền vệ

53 5 0 17 0 Tiền vệ

17

Pablo González Juárez Tiền vệ

18 4 0 2 0 Tiền vệ

10

Marios Pechlivanis Tiền vệ

59 3 0 4 0 Tiền vệ

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ

42 2 0 3 1 Hậu vệ

11

Julián Bonetto Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

98

Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo

18 1 0 1 1 Tiền đạo

40

Lucas Flores de Oliveira Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

22

Petros Ioannou Hậu vệ

54 0 0 8 1 Hậu vệ

16

Panagiotis Panagiotou Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Patrick Bahanack Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Facundo García Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Darly Nlandu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Konstantinos Elia Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

47

Nikolas Perdios Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Paris Psaltis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Daniel Tetour Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Bogatinov Thủ môn

46 0 0 2 1 Thủ môn

9

Artur Sobiech Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Konstantinos Venizelos Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Michalis Papastylianou Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

77

Demetris Christofi Tiền vệ

42 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Nicolae Milinceanu Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ

56 0 0 4 1 Hậu vệ

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Christos Gavriilides Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alberto Fernández García Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Adamos Andreou Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Angelos Zefki Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Georgios Strezos Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Constantinos Pattichis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Ethnikos Achna

Omonia 29is Maiou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ethnikos Achna: 1T - 0H - 0B) (Omonia 29is Maiou: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2024

VĐQG Síp

Omonia 29is Maiou

1 : 2

(1-1)

Ethnikos Achna

Phong độ gần nhất

Ethnikos Achna

Phong độ

Omonia 29is Maiou

5 trận gần nhất

0% 100% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.0
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ethnikos Achna

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

15/02/2025

Omonia Aradippou

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

09/02/2025

Karmiotissa

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

02/02/2025

Ethnikos Achna

Enosis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Aris Limassol

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.83 3.5 0.85

VĐQG Síp

19/01/2025

Ethnikos Achna

AEL

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

B
X

Omonia 29is Maiou

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

15/02/2025

Omonia 29is Maiou

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

07/02/2025

Omonia 29is Maiou

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

03/02/2025

Paphos

Omonia 29is Maiou

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

25/01/2025

Omonia 29is Maiou

Apollon

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.95 2.5 0.85

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 4

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất