VĐQG Síp - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Stadio Dasaki Achnas
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ethnikos Achna Omonia 29is Maiou
Ethnikos Achna 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Omonia 29is Maiou
Huấn luyện viên:
33
Nicolás Andereggen
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
5
Manuel De Iriondo
92
Nikola Trujić
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
20 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Bahanack Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Nikola Trujić Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sotiris Fiakas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Anel Šabanadžović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Darly Nlandu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Konstantinos Elia Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Nikolas Perdios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adamos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Angelos Zefki Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ethnikos Achna
Omonia 29is Maiou
VĐQG Síp
Omonia 29is Maiou
1 : 2
(1-1)
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
Omonia 29is Maiou
0% 100% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ethnikos Achna
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Omonia Aradippou Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Karmiotissa Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ethnikos Achna Enosis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Aris Limassol Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Omonia 29is Maiou
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Omonia 29is Maiou Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Omonia 29is Maiou Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Paphos Omonia 29is Maiou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Apollon |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4