- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Omonia 29is Maiou Omonia Nicosia
Omonia 29is Maiou 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Omonia Nicosia
Huấn luyện viên:
92
Nikola Trujić
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
7
Willy Afonso Semedo Johnson
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
75
Loizos Loizou
75
Loizos Loizou
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
9
Andronikos Kakoullis
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Nikola Trujić Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sotiris Fiakas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Anel Šabanadžović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Darly Nlandu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ |
60 | 20 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
68 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
75 Loizos Loizou Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikolas Panayiotou Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Erakovic Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Richard Dionkou Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stevan Jovetić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Angelos Zefki Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adamos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Charalampos Charalampous Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
61 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mateusz Musialowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
3 Fotios Kitsos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Filip Helander Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Roman Bezus Tiền vệ |
43 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Charalambos Kyriakides Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ioannis Kousoulos Tiền vệ |
69 | 6 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Omonia 29is Maiou
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
1 : 1
(0-0)
Omonia 29is Maiou
Omonia 29is Maiou
Omonia Nicosia
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia 29is Maiou
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Paphos Omonia 29is Maiou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Apollon |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Omonia Nicosia
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Omonia Nicosia Karmiotissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Omonia Nicosia AEL |
0 0 (0) (0) |
0.72 -1.25 0.86 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Omonia Nicosia Spartakos Kitiou |
7 0 (3) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
0.84 5.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5