GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 07/02/2025 17:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Omonia 29is Maiou Omonia Nicosia

Đội hình

Omonia 29is Maiou 4-3-3

Huấn luyện viên:

Omonia 29is Maiou VS Omonia Nicosia

4-3-3 Omonia Nicosia

Huấn luyện viên:

92

Nikola Trujić

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

7

Willy Afonso Semedo Johnson

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

75

Loizos Loizou

75

Loizos Loizou

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

9

Andronikos Kakoullis

Đội hình xuất phát

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Facundo García Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Darly Nlandu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ

60 20 1 5 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

68 13 1 6 0 Tiền đạo

75

Loizos Loizou Tiền vệ

40 6 0 2 1 Tiền vệ

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

65 4 0 11 2 Hậu vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

45 1 2 3 0 Hậu vệ

30

Nikolas Panayiotou Hậu vệ

68 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Erakovic Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Richard Dionkou Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stevan Jovetić Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Angelos Zefki Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Georgios Strezos Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Constantinos Pattichis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Christos Gavriilides Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alberto Fernández García Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Adamos Andreou Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ

28 4 1 2 0 Tiền vệ

76

Charalampos Charalampous Tiền vệ

68 1 2 11 0 Tiền vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

60 4 3 1 1 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

61 8 0 3 0 Tiền vệ

33

Mateusz Musialowski Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

45 12 1 0 1 Tiền đạo

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Giannis Masouras Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Roman Bezus Tiền vệ

43 8 0 6 0 Tiền vệ

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ioannis Kousoulos Tiền vệ

69 6 1 12 0 Tiền vệ

Omonia 29is Maiou

Omonia Nicosia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia 29is Maiou: 0T - 1H - 0B) (Omonia Nicosia: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

1 : 1

(0-0)

Omonia 29is Maiou

Phong độ gần nhất

Omonia 29is Maiou

Phong độ

Omonia Nicosia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia 29is Maiou

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

03/02/2025

Paphos

Omonia 29is Maiou

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

25/01/2025

Omonia 29is Maiou

Apollon

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.95 2.5 0.85

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

16/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

6 1

(4) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

B
T

Omonia Nicosia

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

01/02/2025

Omonia Nicosia

Karmiotissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Síp

28/01/2025

Omonia Nicosia

AEL

0 0

(0) (0)

0.72 -1.25 0.86

- - -

VĐQG Síp

24/01/2025

Enosis

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.72 2.5 1.07

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Omonia Nicosia

Spartakos Kitiou

7 0

(3) (0)

0.95 -3.75 0.85

0.84 5.25 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất