Omonia Nicosia
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Valdas Dambrauskas
Sân vận động: GSP Stadium
24/01
Enosis
Omonia Nicosia
0 : 0
0 : 0
Omonia Nicosia
0.81 +1.5 0.91
0.88 2.75 0.81
0.88 2.75 0.81
19/01
Omonia Nicosia
Aris Limassol
0 : 0
0 : 0
Aris Limassol
0.80 +0 0.95
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
15/01
Omonia Nicosia
Spartakos Kitiou
7 : 0
3 : 0
Spartakos Kitiou
0.95 -3.75 0.85
0.84 5.25 0.78
0.84 5.25 0.78
12/01
AEL
Omonia Nicosia
0 : 4
0 : 1
Omonia Nicosia
0.95 +0.75 0.85
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
07/01
Omonia Nicosia
Anorthosis
0 : 2
0 : 1
Anorthosis
0.87 -1.25 0.92
0.91 2.75 0.78
0.91 2.75 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
193 | 34 | 7 | 20 | 0 | 24 | Tiền đạo |
90 Roman Bezus Tiền vệ |
88 | 18 | 1 | 19 | 2 | 35 | Tiền vệ |
31 Ioannis Kousoulos Hậu vệ |
159 | 10 | 1 | 28 | 1 | 29 | Hậu vệ |
22 Ádám Lang Hậu vệ |
192 | 6 | 0 | 23 | 2 | 32 | Hậu vệ |
76 Charalampos Charalampous Tiền vệ |
174 | 4 | 2 | 25 | 0 | 23 | Tiền vệ |
30 Nikolas Panayiotou Tiền vệ |
184 | 3 | 1 | 7 | 2 | 25 | Tiền vệ |
8 Moreto Moro Cassamã Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 11 | 2 | 27 | Tiền vệ |
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn |
172 | 0 | 0 | 6 | 0 | 37 | Thủ môn |
23 Francis Odinaka Uzoho Thủ môn |
147 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | Thủ môn |
98 Charalambos Kyriakides Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |