GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Omonia Nicosia

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Valdas Dambrauskas

Sân vận động: GSP Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Paphos

Paphos

0 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

0-0

07/02

0-0

07/02

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0 : 0

0 : 0

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0-0

01/02

0-0

01/02

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Karmiotissa

Karmiotissa

0 : 0

0 : 0

Karmiotissa

Karmiotissa

0-0

28/01

0-0

28/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

AEL

AEL

0 : 0

0 : 0

AEL

AEL

0-0

0.72 -1.25 0.86

24/01

0-0

24/01

Enosis

Enosis

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0 : 0

0 : 0

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0-0

0.81 +1.5 0.91

0.88 2.75 0.81

0.88 2.75 0.81

19/01

4-4

19/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

0 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

4-4

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

15/01

3-2

15/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Spartakos Kitiou

Spartakos Kitiou

7 : 0

3 : 0

Spartakos Kitiou

Spartakos Kitiou

3-2

0.95 -3.75 0.85

0.84 5.25 0.78

0.84 5.25 0.78

12/01

4-7

12/01

AEL

AEL

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0 : 4

0 : 1

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

4-7

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

07/01

13-3

07/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Anorthosis

Anorthosis

0 : 2

0 : 1

Anorthosis

Anorthosis

13-3

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

0.91 2.75 0.78

03/01

2-2

03/01

AEK Larnaca

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0 : 3

0 : 1

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

2-2

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

193 34 7 20 0 24 Tiền đạo

90

Roman Bezus Tiền vệ

88 18 1 19 2 35 Tiền vệ

31

Ioannis Kousoulos Hậu vệ

159 10 1 28 1 29 Hậu vệ

22

Ádám Lang Hậu vệ

192 6 0 23 2 32 Hậu vệ

76

Charalampos Charalampous Tiền vệ

174 4 2 25 0 23 Tiền vệ

30

Nikolas Panayiotou Tiền vệ

184 3 1 7 2 25 Tiền vệ

8

Moreto Moro Cassamã Tiền vệ

68 1 0 11 2 27 Tiền vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

172 0 0 6 0 37 Thủ môn

23

Francis Odinaka Uzoho Thủ môn

147 0 0 3 0 27 Thủ môn

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

82 0 0 0 0 27 Thủ môn