- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Omonia Nicosia Paphos
Omonia Nicosia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Paphos
Huấn luyện viên:
7
Willy Afonso Semedo Johnson
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
75
Loizos Loizou
75
Loizos Loizou
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
9
Andronikos Kakoullis
33
Anderson Oliveira Silva
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
30
Vlad Mihai Dragomir
30
Vlad Mihai Dragomir
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
5
David Goldar Gómez
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ |
60 | 20 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
68 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
75 Loizos Loizou Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikolas Panayiotou Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Erakovic Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Richard Dionkou Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stevan Jovetić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anderson Oliveira Silva Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 David Goldar Gómez Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
35 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostas Pileas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Pedro Araújo Correia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Fotios Kitsos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Filip Helander Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Roman Bezus Tiền vệ |
43 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Charalambos Kyriakides Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ioannis Kousoulos Tiền vệ |
69 | 6 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Charalampos Charalampous Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
61 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mateusz Musialowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Neophytos Michael Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Muamer Tankovic Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Natel Vieira Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Omonia Nicosia
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
0 : 1
(0-0)
Omonia Nicosia
Cúp Quốc Gia Síp
Omonia Nicosia
0 : 3
(0-3)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
1 : 1
(0-1)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
1 : 1
(1-0)
Paphos
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
1 : 2
(1-1)
Paphos
Omonia Nicosia
Paphos
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Nicosia
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Omonia 29is Maiou Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Omonia Nicosia Karmiotissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Omonia Nicosia AEL |
0 0 (0) (0) |
0.74 -1.25 0.83 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Paphos
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Omonia Aradippou Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Paphos Omonia 29is Maiou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
APOEL Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.86 2.75 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6