GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/02/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 12/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Omonia Nicosia Paphos

Đội hình

Omonia Nicosia 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Omonia Nicosia VS Paphos

4-2-3-1 Paphos

Huấn luyện viên:

7

Willy Afonso Semedo Johnson

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

75

Loizos Loizou

75

Loizos Loizou

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

9

Andronikos Kakoullis

33

Anderson Oliveira Silva

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

30

Vlad Mihai Dragomir

30

Vlad Mihai Dragomir

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

5

David Goldar Gómez

Đội hình xuất phát

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ

60 20 1 5 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

68 13 1 6 0 Tiền đạo

75

Loizos Loizou Tiền vệ

40 6 0 2 1 Tiền vệ

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

65 4 0 11 2 Hậu vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

45 1 2 3 0 Hậu vệ

30

Nikolas Panayiotou Hậu vệ

68 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Erakovic Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Richard Dionkou Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stevan Jovetić Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Anderson Oliveira Silva Tiền đạo

32 7 0 5 0 Tiền đạo

5

David Goldar Gómez Hậu vệ

38 6 0 4 0 Hậu vệ

30

Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ

35 6 0 3 0 Tiền vệ

20

Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ

38 5 1 2 0 Tiền vệ

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ

37 3 1 1 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivica Ivušić Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

7

Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kostas Pileas Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Pedro Araújo Correia Tiền vệ

30 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Giannis Masouras Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Roman Bezus Tiền vệ

43 8 0 6 0 Tiền vệ

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ioannis Kousoulos Tiền vệ

69 6 1 12 0 Tiền vệ

11

Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ

28 4 1 2 0 Tiền vệ

76

Charalampos Charalampous Tiền vệ

68 1 2 11 0 Tiền vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

60 4 3 1 1 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

61 8 0 3 0 Tiền vệ

33

Mateusz Musialowski Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

45 12 1 0 1 Tiền đạo

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Neophytos Michael Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

45

Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Muamer Tankovic Tiền vệ

38 6 1 2 0 Tiền vệ

9

Leonardo Natel Vieira Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Domingos Quina Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo

39 9 4 3 0 Tiền đạo

Omonia Nicosia

Paphos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Nicosia: 1T - 2H - 2B) (Paphos: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/12/2024

VĐQG Síp

Paphos

0 : 1

(0-0)

Omonia Nicosia

18/05/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Omonia Nicosia

0 : 3

(0-3)

Paphos

11/05/2024

VĐQG Síp

Paphos

1 : 1

(0-1)

Omonia Nicosia

31/03/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

1 : 1

(1-0)

Paphos

27/01/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

1 : 2

(1-1)

Paphos

Phong độ gần nhất

Omonia Nicosia

Phong độ

Paphos

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.4
0.0
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Nicosia

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

07/02/2025

Omonia 29is Maiou

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

01/02/2025

Omonia Nicosia

Karmiotissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Síp

28/01/2025

Omonia Nicosia

AEL

0 0

(0) (0)

0.74 -1.25 0.83

- - -

VĐQG Síp

24/01/2025

Enosis

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.88 2.75 0.81

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Paphos

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

08/02/2025

Omonia Aradippou

Paphos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

03/02/2025

Paphos

Omonia 29is Maiou

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Síp

30/01/2025

APOEL

Paphos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Karmiotissa

Paphos

0 0

(0) (0)

0.92 +1.5 0.87

0.86 2.75 0.83

VĐQG Síp

19/01/2025

Paphos

Enosis

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất