VĐQG Síp - 03/01/2025 17:45
SVĐ: AEK Arena - George Karapatakis
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.90 3.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Danny
30’ -
36’
Đang cập nhật
S. Jovetić
-
52’
Đang cập nhật
Fabiano
-
54’
Đang cập nhật
Alpha Dionkou
-
Marcus Rohdén
Aitor Cantalapiedra
62’ -
76’
Veljko Simić
I. Kousoulos
-
80’
Đang cập nhật
C. Charalampous
-
Imad Faraj
Bruno Gama
82’ -
Ángel García
Jeremie Gnali
88’ -
89’
Đang cập nhật
Andronikos Kakoullis
-
90’
Willy Semedo
Giannis Masouras
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
50%
50%
3
3
12
24
366
366
14
12
3
6
1
0
AEK Larnaca Omonia Nicosia
AEK Larnaca 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Henning Berg
4-4-1-1 Omonia Nicosia
Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou
17
Pere Pons
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
7
Willy Semedo
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pere Pons Tiền vệ |
52 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Semedo Tiền vệ |
60 | 20 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
68 | 14 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
65 | 5 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 N. Panagiotou Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Eraković Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Dionkou Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Fabiano Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 S. Jovetić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Mathías González Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fran Sol Tiền đạo |
53 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Dimitriou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Karol Angielski Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Danny Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Roman Bezus Tiền vệ |
42 | 14 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Fotios Kitsos Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Mateusz Musiałowski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ewandro Costa Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
56 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 L. Loizou Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Francis Uzoho Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Filip Helander Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 C. Charalampous Tiền vệ |
69 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 I. Kousoulos Tiền vệ |
68 | 6 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
1 : 0
(1-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
2 : 0
(0-0)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
0 : 1
(0-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
2 : 1
(1-1)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
0 : 0
(0-0)
AEK Larnaca
AEK Larnaca
Omonia Nicosia
0% 0% 100%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Larnaca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AEK Larnaca Apollon |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
AEK Larnaca PAEEK |
8 0 (3) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.73 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Omonia 29is Maiou AEK Larnaca |
1 5 (0) (3) |
1.02 +1.25 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Omonia Nicosia
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Omonia Nicosia Nea Salamis |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.86 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Borac Banja Luka Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.78 1.75 0.90 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Nicosia |
1 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.94 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia APOEL |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21