AEK Larnaca
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1994
Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol
Sân vận động: AEK Arena - George Karapatakis
29/01
Enosis
AEK Larnaca
0 : 0
0 : 0
AEK Larnaca
0.71 +1.5 0.87
0.73 2.5 1.00
0.73 2.5 1.00
25/01
Anorthosis
AEK Larnaca
0 : 0
0 : 0
AEK Larnaca
-0.99 +0.75 0.81
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
20/01
AEK Larnaca
APOEL
2 : 1
1 : 0
APOEL
0.94 +0 0.94
-0.98 2.25 0.80
-0.98 2.25 0.80
12/01
AEK Larnaca
Nea Salamis
2 : 0
2 : 0
Nea Salamis
1.00 -2.0 0.80
0.82 3.0 1.00
0.82 3.0 1.00
08/01
Ethnikos Achna
AEK Larnaca
2 : 2
1 : 2
AEK Larnaca
0.88 +1.5 0.91
0.98 3.0 0.85
0.98 3.0 0.85
03/01
AEK Larnaca
Omonia Nicosia
0 : 3
0 : 1
Omonia Nicosia
0.97 -0.5 0.82
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77 Ádám Gyurcsó Tiền đạo |
99 | 16 | 5 | 6 | 0 | 34 | Tiền đạo |
11 Imad Faraj Tiền đạo |
141 | 15 | 4 | 11 | 0 | 26 | Tiền đạo |
14 Ángel García Cabezali Hậu vệ |
120 | 9 | 3 | 33 | 2 | 32 | Hậu vệ |
15 Hrvoje Miličević Tiền vệ |
146 | 5 | 4 | 16 | 0 | 32 | Tiền vệ |
7 Luís Gustavo Ledes Evangelista dos Santos Tiền vệ |
138 | 4 | 3 | 16 | 2 | 33 | Tiền vệ |
16 Bruno Alexandre Vilela Gama Tiền đạo |
68 | 4 | 3 | 6 | 0 | 38 | Tiền đạo |
38 Ioakim Toumbas Thủ môn |
135 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Thủ môn |
51 Antreas Paraskevas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
29 Giorgos Naoum Tiền vệ |
125 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Tiền vệ |
30 Henry Bates Andreou Tiền vệ |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |