Cúp Quốc Gia Síp - 29/01/2025 16:30
SVĐ: Stadio Tasos Markou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.71 1 1/2 0.87
0.73 2.5 1.00
- - -
- - -
8.00 4.70 1.31
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
7.95 2.50 1.77
- - -
- - -
- - -
Enosis AEK Larnaca
Enosis 3-5-2
Huấn luyện viên: Damir Canadi
3-5-2 AEK Larnaca
Huấn luyện viên: Henning Berg
10
N. Gutlib
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
3
Andreas Christofi
3
Andreas Christofi
17
Pere Pons
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 N. Gutlib Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Adabayo Adeley Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Andreas Christofi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Sean Ioannou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilija Milićević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Evangelos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcel Canadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Zurab Museliani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Piotr Janczukowicz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pere Pons Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Simranjit Singh Thandi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Loizos Kosma Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jérémy Corinus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Dimitris Solomou Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Niv Fliter Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Michalis Charalambous Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Dimitrios Stylianidis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Demetris Mavroudis Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Mathías González Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fran Sol Tiền đạo |
55 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Dimitriou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Karol Angielski Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Danny Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Enosis
AEK Larnaca
VĐQG Síp
Enosis
0 : 0
(0-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
3 : 1
(2-0)
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
0 : 2
(0-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 2
(0-1)
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
2 : 1
(0-1)
AEK Larnaca
Enosis
AEK Larnaca
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Enosis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.81 +1.5 0.91 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
AEK Larnaca
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Anorthosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
AEK Larnaca Omonia Nicosia |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17