GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Enosis

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1936

Huấn luyện viên: Ori Guttman

Sân vận động: Stadio Tasos Markou

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

AEK Larnaca

AEK Larnaca

Enosis

Enosis

0 : 0

0 : 0

Enosis

Enosis

0-0

09/02

0-0

09/02

Enosis

Enosis

Nea Salamis

Nea Salamis

0 : 0

0 : 0

Nea Salamis

Nea Salamis

0-0

02/02

0-0

02/02

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

Enosis

Enosis

0 : 0

0 : 0

Enosis

Enosis

0-0

29/01

0-0

29/01

Enosis

Enosis

AEK Larnaca

AEK Larnaca

0 : 0

0 : 0

AEK Larnaca

AEK Larnaca

0-0

0.71 +1.5 0.87

0.73 2.5 1.00

0.73 2.5 1.00

24/01

0-0

24/01

Enosis

Enosis

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0 : 0

0 : 0

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0-0

0.85 +1.5 0.95

0.88 2.75 0.81

0.88 2.75 0.81

19/01

3-2

19/01

Paphos

Paphos

Enosis

Enosis

2 : 0

1 : 0

Enosis

Enosis

3-2

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

0.93 3.25 0.76

11/01

2-4

11/01

Enosis

Enosis

Apollon

Apollon

0 : 1

0 : 1

Apollon

Apollon

2-4

-0.98 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

0.98 2.25 0.72

07/01

2-4

07/01

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

Enosis

Enosis

2 : 0

0 : 0

Enosis

Enosis

2-4

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

03/01

3-4

03/01

Enosis

Enosis

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

2 : 1

2 : 0

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

3-4

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

0.89 2.0 0.97

21/12

4-3

21/12

Karmiotissa

Karmiotissa

Enosis

Enosis

2 : 0

1 : 0

Enosis

Enosis

4-3

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Robert Veselovsky Thủ môn

0 0 0 0 0 40 Thủ môn

0

Andreas Christofi Hậu vệ

52 0 0 8 0 27 Hậu vệ

0

Pantelis Gavriel Tiền vệ

30 0 0 3 0 21 Tiền vệ

0

Loizos Kosma Tiền vệ

61 0 0 5 0 30 Tiền vệ

0

Fótis Kotsónis Tiền vệ

84 0 0 7 0 22 Tiền vệ

0

Demetris Mavroudis Tiền vệ

82 0 0 8 1 Tiền vệ

0

Gavriel Protopapas Tiền vệ

24 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Giorgos Nicolaou Tiền đạo

0 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Dimitris Flouris Hậu vệ

15 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Anastasis Motis Tiền vệ

9 0 0 0 0 22 Tiền vệ