GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Stadio Tasos Markou

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.77

0.98 2.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 3.50 1.61

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.75 0.75 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.00 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Panagiotis Panagiotou

    Dimitrios Stylianidis

    8’
  • 45’

    Diego Dorregaray

    Charalampos Kyriakou 

  • Jérémy Corinus

    Ilija Milićević

    54’
  • 65’

    Clinton Duodu

    Domagoj Drozdek

  • 69’

    Charalampos Kyriakou 

    Danilo Spoljaric

  • Simranjit Singh Thandi

    Sherwin Seedorf

    81’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Philipp Kühn

  • 84’

    Đang cập nhật

    Bruno Santos

  • Đang cập nhật

    Bassala Sambou

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Tasos Markou

  • Trọng tài chính:

    M. Antoniou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Damir Canadi

  • Ngày sinh:

    06-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:31, H:35, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

2

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

13

348

Tổng số đường chuyền

460

9

Dứt điểm

13

1

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

1

Enosis Apollon

Đội hình

Enosis 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Damir Canadi

Enosis VS Apollon

3-5-1-1 Apollon

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

9

Bassala Sambou

3

Andreas Christofi

3

Andreas Christofi

3

Andreas Christofi

2

Simranjit Singh Thandi

2

Simranjit Singh Thandi

2

Simranjit Singh Thandi

2

Simranjit Singh Thandi

2

Simranjit Singh Thandi

1

Panayiotis Panagiotou

1

Panayiotis Panagiotou

14

Giorgos Malekkides

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

9

Diego Fernando Dorregaray

9

Diego Fernando Dorregaray

13

Bruno Araújo dos Santos

13

Bruno Araújo dos Santos

13

Bruno Araújo dos Santos

27

Gaëtan Weissbeck

Đội hình xuất phát

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bassala Sambou Tiền đạo

17 1 0 3 0 Tiền đạo

1

Panayiotis Panagiotou Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

87

Ruben Hoogenhout Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Andreas Christofi Hậu vệ

48 0 0 8 0 Hậu vệ

6

Jérémy Corinus Hậu vệ

17 0 0 2 1 Hậu vệ

2

Simranjit Singh Thandi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Evangelos Andreou Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Marco Krainz Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

11

Marcel Canadi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Michalis Charalambous Tiền đạo

17 0 0 1 1 Tiền đạo

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Giorgos Malekkides Hậu vệ

55 4 0 7 1 Hậu vệ

27

Gaëtan Weissbeck Tiền vệ

17 3 0 3 0 Tiền vệ

9

Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo

16 3 0 3 1 Tiền đạo

13

Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ

33 1 2 7 1 Hậu vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Charis Kyriakou Tiền vệ

50 0 1 4 1 Tiền vệ

22

Philip Kühn Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sessi D'Almeida Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

81

Vernon De Marco Morlacchi Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Babacar Dione Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Clinton Duodu Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Piotr Janczukowicz Tiền đạo

13 0 0 1 1 Tiền đạo

13

Dimitrios Stylianidis Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

40

Dimitris Solomou Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Loizos Kosma Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ilija Milićević Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Niv Fliter Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

10

N. Gutlib Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

80

Edson Martinho Silva Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Fótis Kotsónis Hậu vệ

56 0 0 5 0 Hậu vệ

8

Demetris Mavroudis Tiền vệ

52 0 0 8 1 Tiền vệ

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Israel Emanuel Coll Tiền vệ

52 1 0 10 0 Tiền vệ

99

Demetris Demetriou Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

54 1 0 6 0 Tiền vệ

84

Christos Charalambous Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Jaromír Zmrhal Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Domagoj Drožđek Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Chrysanthos Christodoulou Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Enosis

Apollon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Enosis: 0T - 0H - 5B) (Apollon: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Síp

Apollon

3 : 1

(0-0)

Enosis

10/12/2022

VĐQG Síp

Enosis

0 : 1

(0-0)

Apollon

30/08/2022

VĐQG Síp

Apollon

1 : 0

(1-0)

Enosis

21/02/2021

VĐQG Síp

Apollon

2 : 1

(0-0)

Enosis

06/12/2020

VĐQG Síp

Enosis

1 : 5

(0-2)

Apollon

Phong độ gần nhất

Enosis

Phong độ

Apollon

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Enosis

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

T
T

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Síp

15/12/2024

APOEL

Enosis

2 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.89 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

T
X

Apollon

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

T
X

VĐQG Síp

02/01/2025

AEL

Apollon

0 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

T
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

T
X

VĐQG Síp

15/12/2024

AEK Larnaca

Apollon

4 0

(2) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.80 2.25 0.89

B
T

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất