GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 19/01/2025 16:00

SVĐ: Stadio Stelios Kyriakides

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -3 3/4 0.95

0.93 3.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.08 10.00 23.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.87 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 3.00 19.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Anderson Silva

    13’
  • Đang cập nhật

    Bruno

    30’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Rodrigo Souza

  • 49’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    João Correia

    53’
  • Đang cập nhật

    K. Pileas

    55’
  • João Correia

    Domingos Quina

    56’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Adebayo Adeleye

  • Anderson Silva

    Jairo da Silva

    74’
  • Pêpê

    David Goldar

    81’
  • Pêpê

    Moustapha Name

    84’
  • 85’

    Gottlieb Niv

    Dimitris Solomou

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Stelios Kyriakides

  • Trọng tài chính:

    K. Athanasiou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carcedo Mardones

  • Ngày sinh:

    19-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:54, H:27, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Damir Canadi

  • Ngày sinh:

    06-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:31, H:35, B:52)

3

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

3

23

Phạm lỗi

9

561

Tổng số đường chuyền

268

15

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Paphos Enosis

Đội hình

Paphos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

Paphos VS Enosis

4-2-3-1 Enosis

Huấn luyện viên: Damir Canadi

33

Anderson Oliveira Silva

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

30

Vlad Mihai Dragomir

30

Vlad Mihai Dragomir

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

5

David Goldar Gómez

10

N. Gutlib

4

Sean Ioannou

4

Sean Ioannou

4

Sean Ioannou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

3

Andreas Christofi

3

Andreas Christofi

Đội hình xuất phát

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Anderson Oliveira Silva Tiền đạo

31 7 0 5 0 Tiền đạo

5

David Goldar Gómez Hậu vệ

37 6 0 4 0 Hậu vệ

30

Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ

34 6 0 3 0 Tiền vệ

20

Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ

37 5 1 2 0 Tiền vệ

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ

36 3 1 1 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivica Ivušić Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

7

Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kostas Pileas Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Pedro Araújo Correia Tiền vệ

29 0 0 1 1 Tiền vệ

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

N. Gutlib Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Adabayo Adeley Thủ môn

17 0 0 3 0 Thủ môn

3

Andreas Christofi Hậu vệ

49 0 0 8 0 Hậu vệ

4

Sean Ioannou Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Ilija Milićević Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Evangelos Andreou Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marcel Canadi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Zurab Museliani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Piotr Janczukowicz Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Muamer Tankovic Tiền vệ

37 6 1 2 0 Tiền vệ

93

Neophytos Michael Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

9

Leonardo Natel Vieira Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

38 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

Domingos Quina Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo

38 9 4 3 0 Tiền đạo

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Niv Fliter Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Michalis Charalambous Tiền đạo

18 0 0 1 1 Tiền đạo

13

Dimitrios Stylianidis Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

Demetris Mavroudis Tiền vệ

53 0 0 8 1 Tiền vệ

2

Simranjit Singh Thandi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Loizos Kosma Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jérémy Corinus Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

40

Dimitris Solomou Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

Paphos

Enosis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paphos: 4T - 0H - 1B) (Enosis: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Síp

Enosis

1 : 2

(1-0)

Paphos

13/01/2023

VĐQG Síp

Enosis

0 : 2

(0-1)

Paphos

08/10/2022

VĐQG Síp

Paphos

3 : 0

(1-0)

Enosis

20/05/2021

VĐQG Síp

Paphos

2 : 0

(2-0)

Enosis

28/04/2021

VĐQG Síp

Enosis

2 : 1

(1-1)

Paphos

Phong độ gần nhất

Paphos

Phong độ

Enosis

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paphos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

B
X

VĐQG Síp

06/01/2025

Paphos

AEL

4 0

(1) (0)

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

T
T

VĐQG Síp

02/01/2025

Anorthosis

Paphos

0 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Paphos

AEK Larnaca

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X

Enosis

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

11/01/2025

Enosis

Apollon

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

B
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

T
T

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Síp

15/12/2024

APOEL

Enosis

2 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.89 2.75 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

17 Thẻ vàng đội 14

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất