VĐQG Síp - 07/01/2025 15:00
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.93
0.91 2.25 0.95
- - -
- - -
2.62 3.10 2.75
- - -
- - -
- - -
0.89 0 0.99
0.98 1.0 0.88
- - -
- - -
3.20 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Georgios Christodoulou
33’ -
35’
Đang cập nhật
Ruben Hoogenhout
-
39’
Đang cập nhật
Marco Krainz
-
Giorgos Pontikos
Niko Havelka
49’ -
68’
Đang cập nhật
Evangelos Andreou
-
69’
Gottlieb Niv
Michalis Charalambous
-
73’
Đang cập nhật
Adebayo Adeleye
-
76’
Rodrigo Souza
Panagiotis Panagiotou
-
81’
Marcel Čanadi
Andreas Christofi
-
82’
Evangelos Andreou
Loizos Kosmas
-
Mika Borges
Rafael Moreira
86’ -
90’
Đang cập nhật
Michalis Charalambous
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
54%
46%
2
3
11
15
397
360
11
6
5
2
4
1
Omonia Aradippou Enosis
Omonia Aradippou 4-5-1
Huấn luyện viên: Hugo Martins
4-5-1 Enosis
Huấn luyện viên: Damir Canadi
27
Micael Filipe Correia Borges
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
92
Saná Gomes
43
João Sidónio Freitas Dias
10
N. Gutlib
6
Jérémy Corinus
6
Jérémy Corinus
6
Jérémy Corinus
6
Jérémy Corinus
6
Jérémy Corinus
5
Ilija Milićević
5
Ilija Milićević
5
Ilija Milićević
5
Ilija Milićević
9
Bassala Sambou
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Nicolas Koutsakos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 N. Gutlib Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Bassala Sambou Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Adabayo Adeley Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Sean Ioannou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilija Milićević Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jérémy Corinus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
87 Ruben Hoogenhout Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Evangelos Andreou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Krainz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcel Canadi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andreas Demetriou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Rafael Moreira Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Giorgos Papacharaiampous Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alexis Theocharous Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Eleftherios Shikkis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Stylianos Vrontis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Andreas Christofi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Thierno Issiaga Barry Arévalo Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Piotr Janczukowicz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Dimitrios Stylianidis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Panayiotis Panagiotou Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Dimitris Solomou Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Loizos Kosma Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Michalis Charalambous Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Niv Fliter Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Simranjit Singh Thandi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Edson Martinho Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Omonia Aradippou
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
0 : 2
(0-2)
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
Enosis
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Aradippou
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Enosis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Karmiotissa Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
APOEL Enosis |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.89 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Enosis Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Aris Limassol Enosis |
2 1 (0) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.81 3.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22