VĐQG Síp - 02/02/2025 14:00
SVĐ: Stadio Dasaki Achnas
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ethnikos Achna Enosis
Ethnikos Achna 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Enosis
Huấn luyện viên:
33
Nicolás Andereggen
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
5
Manuel De Iriondo
10
N. Gutlib
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
3
Andreas Christofi
3
Andreas Christofi
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
20 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Bahanack Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 N. Gutlib Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Adabayo Adeley Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Andreas Christofi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Sean Ioannou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilija Milićević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Evangelos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcel Canadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Zurab Museliani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Piotr Janczukowicz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Konstantinos Elia Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Nikolas Perdios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Michalis Charalambous Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Dimitrios Stylianidis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Demetris Mavroudis Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Simranjit Singh Thandi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Loizos Kosma Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jérémy Corinus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Dimitris Solomou Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Niv Fliter Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ethnikos Achna
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
1 : 1
(0-0)
Ethnikos Achna
Cúp Quốc Gia Síp
Enosis
0 : 4
(0-1)
Ethnikos Achna
Cúp Quốc Gia Síp
Ethnikos Achna
1 : 0
(0-0)
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
1 : 1
(0-0)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
1 : 0
(0-0)
Enosis
Ethnikos Achna
Enosis
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ethnikos Achna
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Aris Limassol Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 0.91 |
0.83 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
Enosis
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Enosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 0.87 |
0.73 2.5 1.00 |
|||
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.81 +1.5 0.91 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20