GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 02/02/2025 14:00

SVĐ: Stadio Dasaki Achnas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Dasaki Achnas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ethnikos Achna Enosis

Đội hình

Ethnikos Achna 5-4-1

Huấn luyện viên:

Ethnikos Achna VS Enosis

5-4-1 Enosis

Huấn luyện viên:

33

Nicolás Andereggen

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

5

Manuel De Iriondo

10

N. Gutlib

4

Sean Ioannou

4

Sean Ioannou

4

Sean Ioannou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

3

Andreas Christofi

3

Andreas Christofi

Đội hình xuất phát

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Nicolás Andereggen Tiền đạo

20 6 0 1 0 Tiền đạo

5

Manuel De Iriondo Tiền vệ

53 5 0 17 0 Tiền vệ

17

Pablo González Juárez Tiền vệ

18 4 0 2 0 Tiền vệ

10

Marios Pechlivanis Tiền vệ

59 3 0 4 0 Tiền vệ

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ

42 2 0 3 1 Hậu vệ

11

Julián Bonetto Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

98

Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo

18 1 0 1 1 Tiền đạo

40

Lucas Flores de Oliveira Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

22

Petros Ioannou Hậu vệ

54 0 0 8 1 Hậu vệ

16

Panagiotis Panagiotou Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Patrick Bahanack Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

N. Gutlib Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Adabayo Adeley Thủ môn

18 0 0 3 0 Thủ môn

3

Andreas Christofi Hậu vệ

50 0 0 8 0 Hậu vệ

4

Sean Ioannou Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Ilija Milićević Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Evangelos Andreou Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marcel Canadi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Zurab Museliani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Piotr Janczukowicz Tiền đạo

15 0 0 1 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nicolae Milinceanu Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ

56 0 0 4 1 Hậu vệ

7

Konstantinos Elia Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

47

Nikolas Perdios Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Paris Psaltis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Daniel Tetour Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Bogatinov Thủ môn

46 0 0 2 1 Thủ môn

9

Artur Sobiech Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Konstantinos Venizelos Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Michalis Papastylianou Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

77

Demetris Christofi Tiền vệ

42 1 2 0 0 Tiền vệ

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Michalis Charalambous Tiền đạo

19 0 0 1 1 Tiền đạo

13

Dimitrios Stylianidis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Demetris Mavroudis Tiền vệ

54 0 0 8 1 Tiền vệ

2

Simranjit Singh Thandi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Loizos Kosma Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jérémy Corinus Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

40

Dimitris Solomou Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Niv Fliter Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

Ethnikos Achna

Enosis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ethnikos Achna: 3T - 2H - 0B) (Enosis: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Síp

Enosis

1 : 1

(0-0)

Ethnikos Achna

06/04/2022

Cúp Quốc Gia Síp

Enosis

0 : 4

(0-1)

Ethnikos Achna

09/03/2022

Cúp Quốc Gia Síp

Ethnikos Achna

1 : 0

(0-0)

Enosis

16/05/2021

VĐQG Síp

Enosis

1 : 1

(0-0)

Ethnikos Achna

20/03/2021

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

1 : 0

(0-0)

Enosis

Phong độ gần nhất

Ethnikos Achna

Phong độ

Enosis

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ethnikos Achna

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

26/01/2025

Aris Limassol

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.80 -1.75 0.91

0.83 3.5 0.85

VĐQG Síp

19/01/2025

Ethnikos Achna

AEL

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Síp

13/01/2025

Anorthosis

Ethnikos Achna

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.75 0.84

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Ethnikos Achna

AEK Larnaca

2 2

(1) (2)

0.88 +1.5 0.91

0.98 3.0 0.85

T
T

VĐQG Síp

04/01/2025

Nea Salamis

Ethnikos Achna

0 3

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

T
T

Enosis

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

29/01/2025

Enosis

AEK Larnaca

0 0

(0) (0)

0.71 +1.5 0.87

0.73 2.5 1.00

VĐQG Síp

24/01/2025

Enosis

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.81 +1.5 0.91

0.88 2.75 0.81

VĐQG Síp

19/01/2025

Paphos

Enosis

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

T
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Enosis

Apollon

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

B
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 9

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất