GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 21/12/2024 15:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.40 3.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Sean Ioannou

  • Luka Đorđević

    Christos Giousis

    26’
  • Đang cập nhật

    Bojan Kovačević

    28’
  • Đang cập nhật

    Stefan Simic

    48’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Bassala Sambou

  • 56’

    Đang cập nhật

    Gottlieb Niv

  • 58’

    Piotr Janczukowicz

    Fotis Kotsonis

  • Mate Kvirkvia

    Panagiotis Andreou

    63’
  • Luka Đorđević

    Aboubacar Doumbia

    79’
  • Christos Giousis

    Dušan Bakić

    85’
  • 86’

    Ilija Milićević

    Diogo Dall'Igna

  • Bojan Kovačević

    Dušan Bakić

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Pano Polemidias

  • Trọng tài chính:

    M. Christoforou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Damir Canadi

  • Ngày sinh:

    06-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:31, H:35, B:52)

4

Phạt góc

3

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

21

351

Tổng số đường chuyền

490

10

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Karmiotissa Enosis

Đội hình

Karmiotissa 5-3-2

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

Karmiotissa VS Enosis

5-3-2 Enosis

Huấn luyện viên: Damir Canadi

16

Stavros Tsoukalas

8

Andreas Neofytou

8

Andreas Neofytou

8

Andreas Neofytou

8

Andreas Neofytou

8

Andreas Neofytou

2

M. Antoniou

2

M. Antoniou

2

M. Antoniou

11

Bojan Kovačević

11

Bojan Kovačević

10

Gottlieb Niv

24

Adebayo Adeleye

24

Adebayo Adeleye

24

Adebayo Adeleye

24

Adebayo Adeleye

27

Niv Fliter

7

Thierno Barry

7

Thierno Barry

9

Bassala Sambou

9

Bassala Sambou

9

Bassala Sambou

Đội hình xuất phát

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

49 5 1 12 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

13 3 0 1 1 Tiền vệ

11

Bojan Kovačević Hậu vệ

49 2 0 12 1 Hậu vệ

2

M. Antoniou Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

93

Devis Epassy Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

8

Andreas Neofytou Tiền vệ

49 0 0 9 0 Tiền vệ

27

Stefan Simic Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Delmiro Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

45

Luka Đorđević Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gottlieb Niv Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Niv Fliter Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Thierno Barry Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Bassala Sambou Tiền đạo

14 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Adebayo Adeleye Thủ môn

14 0 0 3 0 Thủ môn

87

Ruben Hoogenhout Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ilija Milićević Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Jérémy Corinus Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Sean Ioannou Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

28

Evangelos Andreou Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Piotr Janczukowicz Tiền đạo

10 0 0 1 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Dušan Bakić Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Alexander Matija Špoljarić Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

24

Răzvan Grădinaru Hậu vệ

51 0 1 7 0 Hậu vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

77

Agapios Vrikkis Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

14

José Pozo Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Dion Malone Hậu vệ

51 1 0 6 1 Hậu vệ

15

Stelios Panteli Hậu vệ

45 1 0 7 0 Hậu vệ

75

Nikolas Mattheou Tiền vệ

54 1 0 3 0 Tiền vệ

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Aboubacar Doumbia Tiền vệ

49 7 4 13 0 Tiền vệ

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Michalis Charalambous Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo

3

Andreas Christofi Hậu vệ

45 0 0 8 0 Hậu vệ

14

Loizos Kosmas Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Dimitris Solomou Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Dimitrios Stylianidis Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Diogo Dall'Igna Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dimitris Mavroudis Tiền vệ

50 0 0 8 1 Tiền vệ

1

Panagiotis Panagiotou Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

80

Edson Silva Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Fotis Kotsonis Hậu vệ

54 0 0 5 0 Hậu vệ

Karmiotissa

Enosis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karmiotissa: 3T - 2H - 0B) (Enosis: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Síp

Enosis

0 : 1

(0-0)

Karmiotissa

29/04/2023

VĐQG Síp

Enosis

0 : 1

(0-1)

Karmiotissa

10/03/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

2 : 1

(1-0)

Enosis

17/02/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 1

(0-1)

Enosis

12/11/2022

VĐQG Síp

Enosis

0 : 0

(0-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Karmiotissa

Phong độ

Enosis

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karmiotissa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

30/11/2024

Karmiotissa

Anorthosis

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.89

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Síp

25/11/2024

AEK Larnaca

Karmiotissa

2 0

(1) (0)

0.89 +0.25 0.99

0.78 3.0 0.87

B
X

VĐQG Síp

09/11/2024

Karmiotissa

Nea Salamis

2 2

(0) (1)

1.01 -0.25 0.81

0.84 2.75 0.85

B
T

Enosis

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

15/12/2024

APOEL

Enosis

2 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.89 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

T
X

VĐQG Síp

06/12/2024

Aris Limassol

Enosis

2 1

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.81 3.0 0.83

T
H

VĐQG Síp

30/11/2024

Enosis

AEL

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

T
X

VĐQG Síp

24/11/2024

Anorthosis

Enosis

3 2

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.91 2.25 0.95

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

21 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất