Karmiotissa
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1979
Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti
Sân vận động: Dimotiko Stadio Pano Polemidias
26/01
Karmiotissa
Paphos
0 : 0
0 : 0
Paphos
0.92 +1.5 0.87
0.86 2.75 0.83
0.86 2.75 0.83
18/01
Apollon
Karmiotissa
3 : 0
1 : 0
Karmiotissa
1.00 -1.25 0.80
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
13/01
Karmiotissa
Omonia Aradippou
3 : 1
1 : 1
Omonia Aradippou
0.97 -0.5 0.91
0.82 2.25 0.87
0.82 2.25 0.87
08/01
Omonia 29is Maiou
Karmiotissa
1 : 2
0 : 0
Karmiotissa
0.94 +0 0.94
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
04/01
APOEL
Karmiotissa
3 : 0
0 : 0
Karmiotissa
0.95 -1.75 0.85
0.94 3.0 0.88
0.94 3.0 0.88
21/12
Karmiotissa
Enosis
2 : 0
1 : 0
Enosis
0.97 -0.5 0.82
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 12 | 0 | 37 | Tiền vệ |
0 Dion Malone Hậu vệ |
93 | 3 | 0 | 16 | 1 | 36 | Hậu vệ |
0 Bojan Kovačević Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 12 | 1 | 29 | Tiền vệ |
0 Nikolas Matthaiou Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Stylianos Panteli Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Kypros Christoforou Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Andreas Neophytou Tiền vệ |
116 | 0 | 0 | 21 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Alexander Špoljarić Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Dimitris Stavrou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 Paraskevas Orfanidis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |