GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 08/01/2025 15:00

SVĐ: Stadio Peristerona

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.20 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.93

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nikola Trujić

    Giorgos Pontikou

    15’
  • Đang cập nhật

    Sotiris Fiakas

    24’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Bojan Kovačević

  • Đang cập nhật

    Sylvain Deslandes

    41’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    42’
  • 55’

    Andreas Neofytou

    Aboubacar Doumbia

  • 66’

    Đang cập nhật

    Boris Cmiljanić

  • Sotiris Fiakas

    Alberto Fernández

    70’
  • Đang cập nhật

    Jérémie Bela

    81’
  • 82’

    M. Antoniou

    Răzvan Grădinaru

  • 90’

    Christos Giousis

    Luka Đorđević

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Peristerona

  • Trọng tài chính:

    K. Athanasiou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giorgos Petrakis

  • Ngày sinh:

    08-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    97 (T:28, H:19, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

2

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

8

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

4

366

Tổng số đường chuyền

324

8

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

1

Omonia 29is Maiou Karmiotissa

Đội hình

Omonia 29is Maiou 5-3-2

Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis

Omonia 29is Maiou VS Karmiotissa

5-3-2 Karmiotissa

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

92

Nikola Trujić

13

Michaël Heylen

13

Michaël Heylen

13

Michaël Heylen

13

Michaël Heylen

13

Michaël Heylen

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

23

Kevin Broll

23

Kevin Broll

16

Stavros Tsoukalas

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

Đội hình xuất phát

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

15 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Michaël Heylen Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

98

Ismail Azzaoui Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Facundo García Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

91

Jérémy Bela Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

51 5 1 12 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

15 3 0 1 1 Tiền vệ

11

Bojan Kovačević Hậu vệ

51 2 0 12 1 Hậu vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

2

Minas Antoniou Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

4

Dion Malone Hậu vệ

53 1 0 6 1 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

27

Stefan Simič Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

50 0 0 9 0 Tiền vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Antreas Artemiou Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Cătălin Carp Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Constantinos Pattichis Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Alberto Fernández García Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Lefteris Alambritis Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Rashaan Fernandes Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

14

Christos Gavriilides Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Georgios Strezos Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Fábio Alexandre Cruz Martins Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

10

Luka Stojanović Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

45

Luka Đorđević Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

47 1 0 7 0 Hậu vệ

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

51 7 4 13 0 Tiền vệ

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

53 0 1 7 0 Hậu vệ

75

Nikolas Matthaiou Tiền vệ

56 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia 29is Maiou: 0T - 1H - 0B) (Karmiotissa: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 1

(0-0)

Omonia 29is Maiou

Phong độ gần nhất

Omonia 29is Maiou

Phong độ

Karmiotissa

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia 29is Maiou

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

B
T

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

B
H

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Síp

07/12/2024

Anorthosis

Omonia 29is Maiou

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.99

B
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia 29is Maiou

AEK Larnaca

1 5

(0) (3)

1.02 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.83

B
T

Karmiotissa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

B
H

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

30/11/2024

Karmiotissa

Anorthosis

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.89

0.93 2.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 17

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất