VĐQG Síp - 08/01/2025 15:00
SVĐ: Stadio Peristerona
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.94
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.62 3.20 2.62
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.93
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.20 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Nikola Trujić
Giorgos Pontikou
15’ -
Đang cập nhật
Sotiris Fiakas
24’ -
34’
Đang cập nhật
Bojan Kovačević
-
Đang cập nhật
Sylvain Deslandes
41’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
42’ -
55’
Andreas Neofytou
Aboubacar Doumbia
-
66’
Đang cập nhật
Boris Cmiljanić
-
Sotiris Fiakas
Alberto Fernández
70’ -
Đang cập nhật
Jérémie Bela
81’ -
82’
M. Antoniou
Răzvan Grădinaru
-
90’
Christos Giousis
Luka Đorđević
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
49%
51%
8
4
4
4
366
324
8
11
4
9
2
1
Omonia 29is Maiou Karmiotissa
Omonia 29is Maiou 5-3-2
Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis
5-3-2 Karmiotissa
Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis
92
Nikola Trujić
13
Michaël Heylen
13
Michaël Heylen
13
Michaël Heylen
13
Michaël Heylen
13
Michaël Heylen
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
23
Kevin Broll
23
Kevin Broll
16
Stavros Tsoukalas
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Nikola Trujić Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Michaël Heylen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Sotiris Fiakas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Ismail Azzaoui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Jérémy Bela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
80 Christos Giousis Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Bojan Kovačević Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Minas Antoniou Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Dion Malone Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
93 Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Stefan Simič Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreas Neophytou Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Mate Kvirkvia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Antreas Artemiou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Cătălin Carp Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lefteris Alambritis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Anel Šabanadžović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Rashaan Fernandes Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Fábio Alexandre Cruz Martins Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Špoljarić Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Stylianos Panteli Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ |
51 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
24 Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
75 Nikolas Matthaiou Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Agapios Vrikis Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Omonia 29is Maiou
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 1
(0-0)
Omonia 29is Maiou
Omonia 29is Maiou
Karmiotissa
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia 29is Maiou
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Omonia 29is Maiou Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
AEL Omonia 29is Maiou |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Anorthosis Omonia 29is Maiou |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Omonia 29is Maiou AEK Larnaca |
1 5 (0) (3) |
1.02 +1.25 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Karmiotissa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Karmiotissa Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Aris Limassol Karmiotissa |
1 1 (1) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEL Karmiotissa |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Karmiotissa Anorthosis |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.89 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 28